Ở bài viết trước chúng ta có nhắc đến từ “ambidextrous” với tiếp đầu ngữ “ambi-” vẫn giữ nét nghĩa là “cả hai”. Thế thì “dextrous” trong ambidextrous nghĩa là gì? Cùng tìm hiểu với tụi mình nhé!
“Dexterous” nghĩa là “có kỹ năng” (với danh từ dexterity đồng nghĩa với skill). Các từ vựng trên đều...
Dĩ nhiên đây không phải bài trắc nghiệm tâm lý xác định tính cách đâu. Cho dù là extrovert, introvert hay ambivert thì các từ vựng này đều có nguồn gốc từ động từ Latin “verto”, nghĩa là “xoay”. Nếu bạn luôn “xoay” suy nghĩ của mình vào trong (intro-), bạn là một introvert; nếu ngược lại, bạn...
Hiện nay, Flashcard được biết đến như là một công cụ học tập rất hiệu quả. Người học có thể sử dụng Flashcard trong nhiều ngành khác nhau nhưng phổ biến nhất chính là học ngoại ngữ với 70% flashcard trên thế giới được dùng để học từ vựng tiếng nước ngoài.
"Minna No Nihongo Flash Card" là lựa...
Các nhà tâm lý học về trí nhớ cho rằng có khoảng 7 nhân tố cơ bản để dễ dàng gợi nhớ mọi thứ cũng như từ vựng khi học ngoại ngữ. Việc học ngoại ngữ là sự thiết lập một nguồn từ vựng trong não bạn. Có một khối lượng lớn từ vựng sẽ giúp bạn rất nhiều trong giao tiếp.
Dưới đây là một số lời...
1. Accountant: kế toán viên
2. Actor: nam diên viên
3. Actress: nữ diễn viên
4. Architect: kiến trúc sư
5. Artist: họa sĩ
6. Assembler: công nhân lắp ráp
7. Babysitter: người giữ trẻ hộ
8. Baker: thợ làm bánh mì
9. Barber: thợ hớt tóc
10. Bricklayer / Mason: thợ nề, thợ hồ
11...
Phần I: Từ trái nghĩa
Thể lệ trò chơi phần I như sau: Người đầu tiên sẽ đưa ra một từ vựng tiếng Anh, người tiếp theo sẽ tìm một từ vựng tiếng Anh trái nghĩa với từ trước và đưa ra một từ vựng tiếng Anh khác.\m/
Lưu ý: Cần phiên dịch tiếng Việt bên cạnh từ vựng tiếng Anh...
File này chỉ liệt kê danh sách các từ tiếng Anh có link đến file mp3 cách phát âm từng từ, nếu cần click vào tải về hoặc có thể dùng một công cụ phát âm khác cũng được (Google Dịch chẳng hạn ;) )
Vì ở dạng excel nên bên cạnh mỗi từ còn rất rất nhiều ô, anh em muốn thì có thể tự bổ sung nghĩa và...
Trang web của SFlashCard online: https://sflashcard.com
SFlashCard giờ đây không chỉ cung cấp cho bạn công cụ học tập từ mới thông qua hệ thống thẻ, mà còn hỗ trợ cho bạn chức năng mới: Quiz. Có thể nói rằng Quiz là một chức năng kiểm tra rất hay, sử dụng 3 hình thức: read, write và listen. Dựa...
Mình là thành viên của nhóm phát triển phần mêm LIBRETeam Bên mình nhận thấy nhu cầu học ngoại ngữ đặc biệt là tiếng anh hiện nay rất lớn mà các phương pháp tự học từ vựng hoặc học online hiện nay có khá nhiều hạn chế, Nên hiện giờ bọn mình đang phát triển 1 trang web học tiếng anh hoàn toàn...
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT
Chủ đề: Trường học
学生(gakusei): học sinh
先生(sensei): giáo viên
留学生(ryuugakusei): du học sinh
大学生(daigakusei): sinh viên
学校(gakkou): trường học
小学校(shougakkou): trường tiểu học
中学校(chuugakkou): trường trung học cơ sở
高等学校 (koutougakkou): trường trung học phổ thông
教室...
STT
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Anh
Tiếng Việt
1
秒钟
miǎo zhōng
second
Giây
2
分钟
fēn zhōng
minute
Phút
3
小时
xiǎo shí
hour
Giờ
4
天
tiān
day
Ngày
5
星期
xīng qī
week
Tuần
6
月
yuè
month
Tháng
7
季节
jì jié
season
Mùa
8
年
nián...
STT
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
1
蚂蚁
mǎ yǐ
Con kiến
2
触角
chùjiǎo
Râu(của sâu bọ)
3
蚁丘
yǐ qiū
Tổ kiến
4
蚂蚱
màzha
Châu chấu
5
蟋蟀
xīshuài
Con dế
6
蝎子
xiēzi
Bọ cạp
7
有刺的动物
yǒu cì de dòngwù
Động vật có ngòi đốt
8
苍蝇
cāngyíng
Con ruồi...
STT
CỤM TỪ
Ý NGHĨA
GHI CHÚ
1
가슴을울리다 Làm cảm động, làm xúc động 가슴:ngực울리다
2
가슴을태우다 Lo lắng vô cùngLo cháy ruột gan 태우다: đốt cháy
3
나이가아깝다 Không đúng tuổi, không chín chắn như lứa tuổi 나이: tuổi아깝다: tiếc nuối
4
날이새다 Việc hỏngviệc công cốc 날: ngày새다:rò rỉ
5
다리를놓다 làm trung gian 다리...