lời dịch anh việt

  1. LEQUOCAN

    RHYTHM OF THE RAIN (Lời Dịch Anh Việt) The Cascades

    RHYTHM OF THE RAIN The Cascades Listen to the rhythm of the falling rain Lắng nghe nhịp đều mưa rơi lã chã Telling me just what a fool I've been Ôi quả một kẻ khờ, ta bảo ta I wish that it would go and let me cry in vain Ước chi trời còn mưa hoài, vô vọng lệ sầu tuôn mãi And let me be...
  2. LEQUOCAN

    ALL THAT SHE WANTS (Lời Dịch Anh Việt) Ace of Base

    ALL THAT SHE WANTS Ace of Base Facebook: https://www.facebook.com/le.quocan.146/videos/149385482887744/ Bài hát phê phán kiểu phụ nữ lười biếng và thực dụng, những người luôn muốn có con chỉ để được hưởng trợ cấp của chính quyền dành cho bà mẹ đơn thân. Và họ coi đàn ông như những “công...
  3. LEQUOCAN

    NEW RULES (Lời Dịch Anh Việt) Dua Lipa

    NEW RULES Dua Lipa Facebook: https://www.facebook.com/le.quocan.146/videos/149793582846934/ Talkin' in my sleep at night, makin' myself crazy Nhủ thầm trong giấc ngủ về đêm, khiến mình bấn loạn Out of my mind, out of my mind Phải xa mặt, phải cách lòng Wrote it down and read it out...
  4. LEQUOCAN

    WOMAN IN LOVE (Lời Dịch Anh Việt) Barbra Streisand

    WOMAN IN LOVE Barbra Streisand Life is a moment in space Đời là khoảnh khắc trong không gian When the dream is gone Khi giấc mộng vỡ tan It's a lonelier place Chốn lẻ loi hoang tàn I kiss the morning goodbye Em hôn giã biệt buổi sáng But down inside, you know we never know why Nhưng tận đáy...
  5. LEQUOCAN

    SHAKE IT OFF (Lời Dịch Anh Việt) Taylor Swift

    SHAKE IT OFF Taylor Swift https://www.facebook.com/le.quocan.146/videos/264772938015664/ I stay out too late Ta chơi muộn đêm hôm Got nothing in my brain Lơ ngơ như kẻ vô hồn That's what people say Đó điều thiên hạ đồn That's what people say Đây cái người ta sàm ngôn I go on too many...
  6. LEQUOCAN

    HOW FAR I'LL GO (Alessia Cara) Lời Dịch Anh Việt

    HOW FAR I'LL GO Alessia Cara (Best Original Song) The song was nominated for Best Original Song at the 89th Academy Awards and Best Original Song at the 74th Golden Globe Awards. I've been standing at the edge of the water Ta đã đang đứng bên mép nước lòng khát khao 'Long as I can...
  7. LEQUOCAN

    HELLO (Lời Dịch Anh Việt) Adele

    HELLO Adele (3 Grammy Awards) Facebook: https://www.facebook.com/le.quocan.146/videos/172362263923399/ At the 59th Annual Grammy Awards, "Hello" won three Grammy Awards: Record of the Year, Song of the Year, and Best Pop Solo Performance. Tại lễ trao giải Grammy Thường Niên lần 59, "Hello"...
  8. LEQUOCAN

    GOD IS A WOMAN (Ariana Grande) Lời Dịch Anh Việt

    GOD IS A WOMAN Ariana Grande You, you love it how I move you Biết anh yêu cách em làm chao lòng You love it how I touch you Biết anh thương lối em gây xao động My one, when all is said and done Người ơi, khi tất cả nói dễ như làm You'll believe God is a woman Anh sẽ tin thánh là một hồng...
  9. LEQUOCAN

    SIDE TO SIDE (Lời Dịch Anh Việt) Ariana Grande

    SIDE TO SIDE Ariana Grande & Nicki Minaj I've been here all night (Ariana) Suốt đêm đã ở đây I've been here all day (Nicki Minaj) Suốt ngày ở bên này And boy, got me walkin' side to side Và chàng làm em choáng bước đông bước tây I'm talkin' to ya Kể anh nghe nha See you standing over...
  10. LEQUOCAN

    FOCUS (Lời Dịch Anh Việt) Ariana Grande

    FOCUS Ariana Grande Facebook: https://www.facebook.com/le.quocan.146/videos/153419269151032/ I know what I came to do Em biết điều em nên thực hiện And that ain't gonna change Và điều đó không hề lay chuyển So go ahead and talk your talk Vậy tiến lên và vung cửa miệng 'Cause I won't take...
  11. LEQUOCAN

    IT MUST HAVE BEEN LOVE (Roxette) Lời Dịch Anh Việt

    IT MUST HAVE BEEN LOVE Roxette (the Swedish Pop Duo) (Song 70) Lay a whisper on my pillow Vùi lời nhủ thầm trên gối chiếc lạnh Leave the winter on the ground Để đông lan trên sàn vắng tanh I wake up lonely, there's air of silence Tỉnh giấc lẻ loi, ôi không gian cô quạnh In the bedroom and all...
  12. LEQUOCAN

    GOLDEN HOUR (Lời Dịch Anh Việt) Kacey Musgraves

    GOLDEN HOUR Kacey Musgraves Golden Hour received widespread acclaim from critics, winning in all four of its nominated categories at the 61st Grammy Awards, including Album of the Year and Best Country Album. The album's first two singles, "Butterflies" and "Space Cowboy", also won awards...
  13. LEQUOCAN

    LONELY WEEKEND (Kacey Musgraves) Lời Dịch Anh Việt

    LONELY WEEKEND Kacey Musgraves It's a lo, it's a lo, it's a lonely weekend Sao lẻ loi, sao trơ trọi, một ngày cuối tuần hiu quạnh It's a lo, it's a lo, it's a lonely feelin' without you Ôi cô đơn, ôi cô độc, một cảm giác lạnh lùng thiếu vắng anh Monday, I was gone, and Tuesday, you were...
  14. LEQUOCAN

    s.ex & CIGARETTES (Toni Braxton) Lời Dịch Anh Việt

    s.ex & CIGARETTES Toni Braxton (2019 Grammy Nomination for Best R&B Album) (Song 69) “s.ex & Cigarettes” is the eighth studio album by American recording artist Toni Braxton. The album is nominated for three Grammy Awards: Best R&B Performance and Best R&B Song for "Long as I Live", and for...
  15. LEQUOCAN

    RAINBOW (Lời Dịch Anh Việt) Kacey Musgraves

    RAINBOW Kacey Musgraves When it rains, it pours Trời mưa trút, mưa bay But you didn't even notice Mà anh nào có biết có hay It ain't rainin' anymore Cơn mưa đang tạnh dần It's hard to breathe when all you know is Nhịp thở gian truân khi tất cả anh cần: The struggle of stayin' above the...
  16. LEQUOCAN

    FOCUS / H.E.R. (Gabriella ‘Gabi’ Wilson) Lời Dịch Anh Việt

    FOCUS H.E.R. Gabriella "Gabi" Wilson (born June 27, 1997), better known by her stage name H.E.R. (nghệ danh) (pronounced "her", acronym for Having Everything Revealed [Mọi Điều Đều Vén Mở]), is an American singer and songwriter. Me! Can you focus on me? Em nè, có thể nào ngắm em một chút...
  17. LEQUOCAN

    SHE'S NOT THERE (Santana) Lời Dịch Anh Việt

    SHE'S NOT THERE Santana - 1977 Written by Organist Rod Argent The narrator has unsatisfactory dealings with an untrustworthy woman. He reproaches (trách) unspecified associates (bạn đồng liêu) for failing to (không) warn him of her unsavoury (ghê tởm / nhơ nhuốc) character. The real...
Quay lại
Top Bottom