Từ vựng tiếng Trung về thiên nhiên, thời tiết

learnlink

Thành viên thân thiết
Thành viên thân thiết
Tham gia
15/11/2011
Bài viết
7
1054101-Royalty-Free-Vector-Clip-Art-Illustration-Of-A-Digital-Collage-Of-3d-Weather-Icons.jpg

STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

1

云彩

yúncǎi

mây,áng mây

2





mưa

3

雨滴

yǔ dī

giọt mưa

4



sǎn

cái ô,cái dù

5

雨衣

yǔyī

áo mưa

6

闪电

shǎndiàn

chớp

7



léi

sấm

8

彩虹

cǎihóng

cầu vồng

9



fēng

gió

10

龙卷风

lóngjuǎnfēng

gió xoáy,gió lốc,vòi rồng

11

温度计

wēndùjì

nhiệt kế,nhiệt biểu(dụng cụ đo nhiệt độ)

12



xuě

tuyết

13

雪花

xuěhuā

hoa tuyết

14



bīng

băng

15

冰柱

bīng zhù

cột băng,trụ băng

16

雪人

xuěrén

người tuyết

17

洪水

hóngshuǐ

lũ,nước lũ,hồng thủy

18





nóng

19



lěng

lạnh

20

湿气

shī qì

độ ẩm,sự ẩm ướt

21

薄雾

bówù

sương mù

22





sương,sương mù

23

雾气

wù qì

24

毛毛雨

máomáoyǔ

mưa phùn

25

阵雨

zhènyǔ

cơn mưa,trận mưa,mưa rào

26

飓风

jùfēng

bão

27

暴风

bàofēng

28

雨夹雪

yǔ jiā xuě

mưa tuyết

29

冰雹

bīngbáo

mưa đá

30

微风

wēifēng

gió nhẹ

31

狂风

kuángfēng

gió lớn

32

阵风

zhènfēng

cuồng phong

33

露水

lùshuǐ

hạt sương,giọt sương

34



shuāng

sương,sương giá

(Sưu tầm và tổng hợp)
Tìm hiểu thêm tại: https://cunghoc.org/?p=3334
 
×
Quay lại
Top