
1) Đầu – Head – 头 (Tóu) – Đầu
2) Trán – Forehead – 前额 (Qián’é) – Tiền Ngạch
3) Thái dương – Temple – 太阳穴 (Tàiyángxué) – Thái Dương Huyệt
4) Mắt – Eyes – 眼睛 (Yǎnjīng) – Nhãn Tinh
5) Lông mày – Eyebrow – 眼眉 (Yǎnméi) – Nhãn Mi
6) Lông mi – Eyelash – 睫毛 (Jiémáo) – Tiệp Mao
7) Lòng đen – Pupil – 瞳孔 (Tóngkǒng) – Đồng Hổng
8) Con ngươi – Iris – 虹膜 (Hóngmó) – Hồng Mô
9) Mí mắt – Eyelid – 眼皮 (Yǎnpí) – Nhãn Bì
10) Má – Cheek – 面颊 (Miànjiá)- Diện Giáp
(Còn nữa)
Tìm hiểu thêm tại: https://cunghoc.org/?p=3264