You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser.
-
L
1) Đầu – Head – 头 (Tóu) – Đầu
2) Trán – Forehead – 前额 (Qián’é) – Tiền Ngạch
3) Thái dương – Temple – 太阳穴 (Tàiyángxué) – Thái Dương Huyệt
4) Mắt – Eyes – 眼睛 (Yǎnjīng) – Nhãn Tinh
5) Lông mày – Eyebrow – 眼眉 (Yǎnméi) – Nhãn Mi
6) Lông mi – Eyelash – 睫毛 (Jiémáo) – Tiệp Mao
7) Lòng đen – Pupil...
- learnlink
- Chủ đề
-
cơ thể con người
tiếng trung
từ vựng
- Trả lời: 2
- Diễn đàn: Hoang đảo