Từ vựng tiếng Trung về màu sắc

learnlink

Thành viên thân thiết
Thành viên thân thiết
Tham gia
15/11/2011
Bài viết
7
color.jpg

STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

1
彩色 cǎisè màu sắc
2
翠 cuì xanh biếc
3
皂 zào màu đen
4
玄 xuán
5
黑色 hēisè
6
天蓝色 tiānlánsè xanh da trời
7
银色 yínsè màu bạc
8
栗色 lìsè màu nâu hạt dẻ
9
褐色 hèsè màu nâu
10
棕色 zōngsè
11
丹 dān màu đỏ
12
红色 hóngsè
13
赤 chì đỏ nhạt,đỏ son
14
橙 chéng màu cam
15
沧 cāng xanh ngăn ngắt,xanh thẳm
16
苍 cāng xanh biêng biếc ( vừa lam vừa lục)
17
碧 bì bích,xanh ngọc,xanh biếc
18
绿色 lǜsè màu xanh lá
19
蓝色 lánsè màu xanh nước biển
20
白 bái trắng
21
白色 báisè
22
深紫色 shēn zǐ sè tím đậm
23
深绿色 shēn lǜsè xanh lá đậm
24
浅蓝色 qiǎnlánsè xanh da trời
25
灰色 huīsè màu xám
26
灰棕色 huī zōngsè màu khói
27
褐紫红色 hè zǐ hóngsè đỏ bóoc đô
28
粉红色 fěnhóng sè màu hồng
29
金色 jīnsè màu vàng (golden)
30
黄色 huángsè màu vàng
 
×
Quay lại
Top Bottom