
STT
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
1
树
shù
Cây cối
2
树干
shù gàn
Thân cây
3
树皮
shùpí
Vỏ cây
4
叶
yè
Lá
5
树枝
shùzhī
Cành cây
6
树梢
shù shāo
Ngọn cây
7
根
gēn
Rễ
8
地下茎
dìxià jìng
Rễ cây
9
橡实
xiàng shí
Quả cây lịch,quả dầu
10
花
huā
Hoa
11
盆
pén
Chậu hoa
12
腾
téng
Dây leo
13
仙人掌
xiānrénzhǎng
Cây xương rồng
14
牧草
mùcǎo
Cỏ nuôi súc vật
15
蕨类
jué lèi
Cây dương xỉ
16
棕榈树
zōnglǘshù
Cây dừa
17
冬青树
dōng qīng shù
Cây thông
18
松球
sōng qiú
Quả thông
19
睡莲
shuìlián
Cây bông súng
20
芦苇
lúwěi
Lau sậy
21
竹子
zhúzi
Cây tre
22
花束
huāshù
Bó hoa
23
花圈
huāquān
Vòng hoa
24
玫瑰
méigui
Hoa hồng
25
花瓣
huābàn
Cánh hoa
26
茎
jìng
Thân cây,cọng
27
刺
cì
Gai
28
向日葵
xiàngrìkuí
Hoa hướng dương
29
郁金香
yùjīnxiāng
Hoa tulip
30
31
麝香
shèxiāng
Xạ hương
32
石竹
shízhú
Cây thạch trúc,cây trúc đá
33
三色堇
sān sè jỉn
Cây hoa hồ điệp
(Sưu tầm và tổng hợp)
Tìm hiểu thêm tại: https://cunghoc.org/?p=3290