STT
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
1
麻雀
máquè
chim vành khuyên
2
唧啾
jī jiū
chíp chíp
3
鸽
gē
chim câu
4
蛋
dàn
trứng
5
巢
cháo
tổ chim
6
羽毛
yǔmáo
lông chim
7
蜂鸟
fēng niǎo
chim ruồi(1 loại chim hút mật)
8
鸟嘴
niǎo zuǐ
mỏ chim
9
喙
huì
mỏ
10
鸽子
gēzǐ
chim bồ câu
11
乌鸦
wūyā
quạ
12
啄木鸟
zhuómùniǎo
chim gõ kiến
13
鹦鹉
yīngwǔ
anh vũ (vẹt)
14
鹳
guàn
cò
15
鹤
hè
hạc
16
猎鹰
liè yīng
chim ưng,chim cắt
17
老鹰
lǎo yīng
con ó
18
猫头鹰
māotóuyīng
cú mèo
19
兀鹰
wù yīng
kền kền khoang cổ ( ở Nam Mĩ)
20
鸵鸟
tuóniǎo
đà điểu
21
火鸡
huǒjī
gà tây
22
孔雀
kǒngquè
chim công,chim khổng tước
23
企鹅
qǐ’é
chim cánh cụt
24
鹅
é
ngỗng
25
鸭子
yāzi
vịt
26
鸭叫
yā jiào
tiếng vịt kêu
27
天鹅
ti tiāné
thiên nga
28
鸟笼子
niǎolóng zǐ
lồng chim
(Sưu tầm và tổng hợp)
Tìm hiểu thông tin chi tiết tại: https://cunghoc.org/?p=3432