chim chóc

  1. kja1987

    Rùa amazon (ali vs common)

    CỬA HÀNG GOLDEN EAGLE DT: 0945.202.888 Web: facebook.com/cuahanggoldeneagle Rùa cá sấu (ali vs common) ➡ Một trong những loài rùa nước ngọt lớn và dữ nhất thế giới (dành cho những người thích hàng khủng ➡ Vẻ ngoài to lớn, cái mai với những chiếc gai trên mình trông lạ mắt và rất “ngầu” ➡...
  2. L

    Từ vựng tiếng Trung về động vật (3) - chim chóc

    STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 1 麻雀 máquè chim vành khuyên 2 唧啾 jī jiū chíp chíp 3 鸽 gē chim câu 4 蛋 dàn trứng 5 巢 cháo tổ chim 6 羽毛 yǔmáo lông chim 7 蜂鸟 fēng niǎo chim ruồi(1 loại chim hút mật) 8 鸟嘴 niǎo zuǐ mỏ chim 9 喙 huì...
Quay lại
Top