Từ vựng tiếng Trung về các loại hoa quả

learnlink

Thành viên thân thiết
Thành viên thân thiết
Tham gia
15/11/2011
Bài viết
7
554147_581075731921314_138887379_n.jpg

STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt



1

苹果

píngguǒ

Quả táo



2

苹果核

píngguǒ hé

Lõi táo



3

苹果瓣

píngguǒ bàn

Vỏ táo



4





Hạt



5

香蕉

xiāngjiāo

Quả chuối



6





Vỏ



7

桔子

jú zǐ

Quả cam



8

桔子汁

jú zǐ zhī

Nước cam



9





Quả lê



10



táo

Quả đào



11

李子

lǐzi

Quả mận



12

柠檬

níngméng

Quả chanh



13

酸橙

suān chéng

Cam chua



14

柚子

yòuzi

Quả bưởi



15

西瓜

xīguā

Dưa hấu



16



guā

Dưa



17

外皮

wài pí

Vỏ ngoài



18

甜瓜

tián guā

Dưa mĩ



19

芒果

mángguǒ

Xoài



20

椰子

yēzi

Dừa

(Còn nữa)

Tìm hiểu thêm tại: https://cunghoc.org/?p=3281
 
×
Quay lại
Top Bottom