Từ vựng chủ đề environment

hungnguyen3011

Thành viên
Tham gia
30/12/2023
Bài viết
21
Từ vựng chủ đề environment là topic thường gặp trong ielts writing task 2, hãy cùng ôn 1 số từ phổ biến nhé

1.Bio-degradable: phân hủy sinh học

Example: The packaging for this product is made from bio-degradable materials, allowing it to decompose naturally without harming the environment.

Bao bì cho sản phẩm này được làm từ các vật liệu phân hủy sinh học, giúp nó phân hủy tự nhiên mà không gây hại cho môi trường.

2.Biodiversity: đa dạng sinh học

Example: The rainforest is known for its incredible biodiversity, with a vast array of plants, animals, and insects coexisting in a single ecosystem.

Rừng nhiệt đới nổi tiếng với sự đa dạng sinh học đáng kinh ngạc, với nhiều loại cây, động vật và côn trùng sống chung trong một hệ sinh thái duy nhất.

3.Deforestation: phá rừng

Example: The rapid deforestation of the Amazon rainforest is a major concern, as it leads to the loss of valuable habitats and contributes to climate change.

Việc phá rừng nhanh chóng ở rừng Amazon là một vấn đề lớn, vì nó dẫn đến mất mát các môi trường quý giá và góp phần vào biến đổi khí hậu.

4.Ecosystem: hệ sinh thái

Example: Coral reefs are complex ecosystems where various species of fish, coral, and other marine life interact and depend on each other for survival.

Rặng san hô là hệ sinh thái phức tạp, nơi các loài cá, san hô và sinh vật biển khác tương tác và phụ thuộc vào nhau để sống sót.

5.Emission: khí thải

Example: The government implemented strict regulations to reduce the emission of greenhouse gases from industrial facilities, aiming to combat climate change.

Chính phủ đã áp dụng các quy định nghiêm ngặt để giảm lượng khí thải khí nhà kính từ các cơ sở công nghiệp, nhằm đối phó với biến đổi khí hậu.

6.Erosion: xói mòn

Example: The coastal erosion caused by strong storms and rising sea levels is threatening the stability of the shoreline.

Sự xói mòn bờ biển do bão mạnh và mực nước biển tăng đang đe dọa sự ổn định của bờ biển.

7.Exhaust: Khí thải

Example: The exhaust from cars contains pollutants that contribute to air pollution and have negative effects on respiratory health.

Khí thải từ ô tô chứa các chất gây ô nhiễm, góp phần làm ô nhiễm không khí và có tác động tiêu cực đối với sức khỏe hô hấp.

8.Pollutant: chất gây ô nhiễm

Example: Carbon monoxide is a common pollutant released into the air from vehicle exhaust, posing risks to both the environment and human health.

Carbon monoxide là một chất gây ô nhiễm phổ biến được phát ra vào không khí từ khí thải của ô tô, đe dọa cả môi trường và sức khỏe con người.

9.Devastating: tàn phá

Example: The hurricane had a devastating impact on the coastal communities, causing widespread destruction and displacing many residents.

Cơn bão đã có tác động tàn phá đối với cộng đồng ven biển, gây ra sự phá hủy rộng lớn và di tản nhiều cư dân.

10.Environmentally Friendly: thân thiện với môi trường

Example: The new manufacturing process is environmentally friendly, using sustainable materials and minimizing waste.

Quy trình sản xuất mới này là thân thiện với môi trường, sử dụng các vật liệu bền vững và giảm thiểu lượng rác thải.

11.Sustainable: bền vững

Example: The community implemented sustainable farming practices to ensure the long-term health of the soil and water resources.

Cộng đồng đã triển khai các phương pháp canh tác bền vững để đảm bảo sức khỏe kéo dài của đất và nguồn nước.

12.Taxing: đòi hỏi nguồn lực, cố gắng

Example: Cleaning up the polluted river proved to be a taxing task, requiring significant resources and effort.

Việc làm sạch sông bị ô nhiễm đã chứng minh là một nhiệm vụ đòi hỏi nguồn lực và nỗ lực đáng kể.

13.Contaminate: làm ô nhiễm

Example: Industrial discharges were found to contaminate the local river, endangering the aquatic life and affecting downstream communities.

Các xả thải công nghiệp được phát hiện làm ô nhiễm sông địa phương, đe dọa đời sống thủy sinh và ảnh hưởng đến cộng đồng dọc theo sông.

14.Dispose of something: loại bỏ /vứt bỏ

Example: It’s essential to properly dispose of electronic waste to prevent hazardous materials from contaminating the soil and water.

Việc loại bỏ đúng cách chất thải điện tử là quan trọng để ngăn chất cấm gây ô nhiễm đất và nước.

15.Omnipresent: có mặt khắp nơi

Example: In the digital age, social media has become omnipresent, influencing communication and culture worldwide.

Trong thời đại số, truyền thông xã hội đã trở thành một yếu tố có ảnh hưởng vô song, tồn tại ở mọi nơi, tác động đến giao tiếp và văn hóa trên toàn thế giới.

16.Ecology: hệ sinh thái

Example: Studying the ecology of a wetland helps scientists understand the interactions between plants, animals, and their environment.

Việc nghiên cứu sinh thái của một vùng đất ngập nước giúp các nhà khoa học hiểu về sự tương tác giữa cây cỏ, động vật và môi trường sống của chúng.



17.Extinction: tuyệt chủng

Example: The loss of habitat has pushed many species to the brink of extinction, threatening the balance of ecosystems.

Mất môi trường sống đã đẩy nhiều loài đến bờ cảnh tuyệt chủng, đe doạ sự cân bằng của hệ sinh thái.

18.Fauna: hệ động vật

Example: The African savannah is home to a diverse range of fauna, including lions, giraffes, and elephants.

Các loài động vật đa dạng trên thảo nguyên châu Phi bao gồm sư tử, hươu cao cổ và voi.

19.Flora: hệ thực vật

Example: The unique flora of the desert includes cacti and succulent plants adapted to arid conditions.

Các loài thực vật đặc biệt của sa mạc bao gồm cây xương rồng và các loại cây dễ chịu khô hạn.

20.Habitat: môi trường sống

Example: The conservation project aims to preserve the natural habitat of the endangered species, ensuring their survival.

Dự án bảo tồn nhằm bảo tồn môi trường sống tự nhiên của các loài đang nguy cơ, đảm bảo sự sống sót của chúng.

21.Human Nature: bản chất con người

Example: Cooperation and social bonding are often considered part of human nature, contributing to the formation of communities.

Sự hợp tác và sự gắn kết xã hội thường được coi là một phần của bản chất con người, góp phần vào sự hình thành của cộng đồng.

22.Mother Nature: Mẹ Thiên Nhiên

Example: Despite technological advances, humanity remains vulnerable to the unpredictable forces of Mother Nature, such as earthquakes and hurricanes.

Bất chấp các tiến bộ công nghệ, con người vẫn tồn tại dưới sức ảnh hưởng không lường trước được của Mẹ Thiên Nhiên, như động đất và cơn bão

23.Predator: động vật săn mồi

Example: Lions are powerful predators that hunt and feed on various herbivores in the African savannah.

Sư tử là những thú săn mạnh mẽ, săn và ăn các loài thú ăn cỏ khác trên thảo nguyên châu Phi.

24. Prey: con mồi

Example: Gazelles are common prey for cheetahs, using their speed and agility to escape from predators.

Loài linh dương thường là con mồi phổ biến của các con báo, sử dụng tốc độ và sự linh hoạt để thoát khỏi kẻ săn mồi.

25.Repercussion: hậu quả

Example: The economic recession had severe repercussions, leading to widespread unemployment and financial instability.

Sự suy giảm kinh tế đã có tác động tiêu cực nặng nề, dẫn đến tình trạng thất nghiệp rộng rãi và không ổn định tài chính.

26.Vegetation: thảm thực vật
Example: The rainforest is characterized by lush vegetation, including a diverse array of trees, plants, and flowers.
Rừng mưa được miêu tả bởi thảm thực vật mạnh mẽ, bao gồm nhiều loại cây, thực vật và hoa khác nhau.
27.Disastrous: thảm khốc
Example: The hurricane had disastrous effects on the coastal town, causing flooding, destruction of homes, and loss of life.
Cơn bão đã mang lại hậu quả thảm khốc cho thị trấn ven biển, gây lũ lụt, phá hủy nhà cửa và gây mất mát người sống.
28.Domesticated: được thuần hóa
Example: Dogs were domesticated thousands of years ago and have since become loyal companions to humans.
Chó đã được thuần hóa hàng nghìn năm trước và từ đó đã trở thành bạn đồng hành trung thành của con người.
29.Endangered: nguy cơ tuyệt chủng
Example: The giant panda is an endangered species, facing threats to its natural habitat and low reproductive rates.
Gấu trúc là một loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng, đối mặt với nguy cơ mất môi trường sống tự nhiên và tỷ lệ sinh sản thấp.
30.Extinct: tuyệt chủng
Example: The dodo bird is an example of a species that is now extinct, with no living members.
Con chim dodo là một ví dụ về một loài không còn tồn tại nữa, không có thành viên sống.
31.Eradicate: tiêu diệt
Example: The goal of the vaccination campaign is to eradicate infectious diseases and prevent their spread.
Mục tiêu của chiến dịch tiêm chủng là tiêu diệt các bệnh truyền nhiễm và ngăn chúng lây lan.
32.Hibernate: ngủ đông
Example: Bears hibernate during the winter months, entering a state of dormancy to conserve energy.
Gấu trúc ngủ đông trong những tháng mùa đông, chìm vào trạng thái ngủ để tiết kiệm năng lượng.
 
×
Quay lại
Top