Math-English Vocabulary

tranguyen1368

Thành viên
Tham gia
16/9/2012
Bài viết
4
Calling numbers = Natural numbers: Tập hợp N* = { 1; 2; 3; 4; 5; ... }
Whole numbers: Tập hợp N = { 0; 1; 2; 3; 4; ... }
Decimals: Số thập phân
Fractions: Phân số
Mixed numbers: Hỗn số
Negative numbers: Số âm
Positive numbers: Số dương
Integer: Tập hợp Z = { ...; -3; -2; -1; 0; 1; 2; ... }

_ Addition: Phép cộng
Addend + Addend = Sum
Số hạng + Số hạng = Tổng
In all: Tất cả
_ Subtraction: Phép trừ
Minuend - Subtrahend = Difference
Số bị trừ - Số trừ = Hiệu
Rest: Còn lại
_ Multiplication: Phép nhân
Factor x Factor = Product
Thừa số x Thừa số = Tích
_ Division: Phép chia
Dividend : Divisor = Quotient
Số bị chia : Số chia = Thương
Remainder: Số dư

Prime numbers: Số nguyên tố
Co-prime numbers: Nguyên tố cùng nhau
Composite numbers: Hợp số
Factors: Ước số
Multiples: Bội số
CF: Comment Factors: Ước chung
CM: Comment Multiples: Bội chung
HCF = GCF: Highest (Greatest) Comment Facter: UCLN
LCM: Lowest (Least) Comment Multiple: BCNN
Perfect square: Số chính phương
Round off: Làm tròn
Divisible by: Chia hết cho

Power = Index: Lũy thừa
a[SUP]n[/SUP] (a to the power of n) => a: base: cơ số / n: exponent: số mũ
a square: a[SUP]2[/SUP]
A cube: a[SUP]3
[/SUP]:KSV@07:
 
×
Quay lại
Top Bottom