Sugilite
Thành viên
- Tham gia
- 13/11/2023
- Bài viết
- 13
Toán học là một môn học yêu cầu tư duy logic và hiểu biết vững chắc về các khái niệm cơ bản. Để thành công trong toán học, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến môn này là rất quan trọng.
Trong bài viết này, hãy cùng chúng tôi khám phá một danh sách toàn diện các từ và cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng trong toán học, giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết toán học của mình.
Các số và phép toán phổ biến khác thường gặp bằng tiếng Anh
Học theo chủ đề: Chia nhỏ các từ vựng theo chủ đề để dễ ghi nhớ hơn. Ví dụ, bạn có thể học các dấu trong phép toán, các ký hiệu số, các ký hiệu đại số, các ký hiệu hình học, và các ký hiệu khác.
Học theo ví dụ: Học các dấu trong toán học bằng cách sử dụng các ví dụ. Điều này sẽ giúp bạn hiểu cách sử dụng các dấu trong các tình huống thực tế.
Luyện tập thường xuyên: Luyện tập sử dụng các dấu trong toán học thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ chúng tốt hơn. Bạn có thể luyện tập bằng cách giải các bài toán, viết các biểu thức toán học, hoặc dịch các văn bản toán học từ tiếng Việt sang tiếng Anh.
Chúc bạn học tốt!
Trong bài viết này, hãy cùng chúng tôi khám phá một danh sách toàn diện các từ và cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng trong toán học, giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết toán học của mình.
Từ vựng tiếng Anh cho môn toán - Số học
TIẾNG ANH | TIẾNG VIỆT |
Arithmetic | Số học |
Integer | Số nguyên |
Even number | Số chẵn |
Odd number | Số lẻ |
Prime number | Số nguyên tố |
Composite number | Số hợp |
Natural number | Số tự nhiên |
Whole number | Số nguyên |
Rational number | Số hữu tỉ |
Irrational number | Số vô tỉ |
Real number | Số thực |
Positive number | Số dương |
Negative number | Số âm |
Zero | Số 0 |
Factor | Tử số |
Divisor | Mẫu số |
Fraction | Phân số |
Decimal | Thập phân |
Từ vựng tiếng Anh cho môn toán - Phép tính
TIẾNG ANH | TIẾNG VIỆT |
Addition | Phép cộng |
Subtraction | Phép trừ |
Multiplication | Phép nhân |
Division | Phép chia |
Sum | Tổng |
Difference | Hiệu |
Product | Tích |
Quotient | Thương |
Remainder | Số dư |
Các số và phép toán phổ biến khác thường gặp bằng tiếng Anh
- Multiple: Lũy thừa
- Power: Số mũ
- Root: Căn
- Cube: Lập phương
- Square: Bình phương
- Exponent: Hằng số mũ
- Percent: Phần trăm
- Percentage: Tỷ lệ phần trăm
Từ vựng tiếng Anh cho môn Toán - Đại số
- Algebra: Đại số
- Variable: Biến
- Constant: Hằng số
- Calculus: Phép tính
- Solution: Lời giải
Đa thức
- Polynomial: Đa thức
- Monomial: Đa thức một biến
- Binomial: Đa thức hai biến
- Trinomial: Đa thức ba biến
- Polynomial function: Hàm đa thức
- Root of a polynomial: Nghiệm của đa thức
- Factoring: Rút gọn đa thức
- Factor theorem: Định lý rút gọn đa thức
Phương trình và bất phương trình
- Equation: Phương trình
- Inequality: Bất đẳng thức
- System of equations: Hệ phương trình
- Linear equation: Phương trình tuyến tính
- Quadratic equation: Phương trình bậc hai
- Cubic equation: Phương trình bậc ba
- Quartic equation: Phương trình bậc tư
Biểu thức hữu tỉ
- Rational expression: Biểu thức hữu tỉ
- Complex number: Số phức
- Real part: Phần thực
- Imaginary part: Phần ảo
- Conjugate: Số phức liên hợp
Các kiến thức toán đại số khác
- Derivative: Đạo hàm
- Integral: Tích phân
- Limit: Giới hạn
- Continuity: Tính liên tục
- Differentiability: Tính khả vi
- Extreme value: Giá trị cực trị
- Optimization: Tối ưu hóa
- Differential equation: Phương trình vi phân
Từ vựng tiếng Anh cho môn Toán - Thống kê
- Statistics: Thống kê
- Data: Dữ liệu
- Population: Tổng thể
- Sample: Mẫu
- Mean: Trung bình
- Median: Trung vị
- Mode: Tần suất lớn nhất
- Range: Phạm vi
- Standard deviation: Độ lệch chuẩn
- Variance: Phương sai
- Probability distribution: Phân phối xác suất
- Binomial distribution: Phân phối nhị thức
- Poisson distribution: Phân phối Poisson
- Normal distribution: Phân phối chuẩn
- Confidence interval: Khoảng tin cậy
- Hypothesis testing: Kiểm định giả thuyết
Từ vựng tiếng Anh cho môn toán - Hình học
- Geometry: Hình học
- Point: Điểm
- Line: Đường thẳng
- Plane: Mặt phẳng
- Polygon: Đa giác
- Triangle: Tam giác
- Quadrilateral: Tứ giác
- Pentagon: Ngũ giác
- Hexagon: Lục giác
- Octagon: Bát giác
- Circle: Đường tròn
- Radius: Bán kính
- Diameter: Đường kính
- Circumference: Chu vi
- Area: Diện tích
- Volume: Thể tích
- Prism: Lăng trụ
- Pyramid: Lăng
- Cone: Cầu nón
- Cylinder: Hình trụ
- Sphere: Cầu
Các chủ đề toán học khác
- Graph: Đồ thị
- Chart: Biểu đồ
- Table: Bảng
- Proof: Chứng minh
- Theorem: Định lý
- Axiom: Cơ sở
- Postulate: Bổ đề
- Proof by induction: Chứng minh bằng quy nạp
- Proof by contradiction: Chứng minh bằng phản chứng
- Proof by counterexample: Chứng minh bằng ví dụ ngược
- Proof by exhaustion: Chứng minh bằng loại trừ
Học theo chủ đề: Chia nhỏ các từ vựng theo chủ đề để dễ ghi nhớ hơn. Ví dụ, bạn có thể học các dấu trong phép toán, các ký hiệu số, các ký hiệu đại số, các ký hiệu hình học, và các ký hiệu khác.
Học theo ví dụ: Học các dấu trong toán học bằng cách sử dụng các ví dụ. Điều này sẽ giúp bạn hiểu cách sử dụng các dấu trong các tình huống thực tế.
Luyện tập thường xuyên: Luyện tập sử dụng các dấu trong toán học thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ chúng tốt hơn. Bạn có thể luyện tập bằng cách giải các bài toán, viết các biểu thức toán học, hoặc dịch các văn bản toán học từ tiếng Việt sang tiếng Anh.
Chúc bạn học tốt!