5 từ Tiếng Anh mỗi ngày

North (n) hướng bắc
Northern (a) phương bắc, (vùng phương bắc)
Northernmost (n) cực bắc
Northerner (n) người phương bắc
Northerly (a) hướng bắc, (gió bấc)

E
 
North (n) hướng bắc
Northern (a) phương bắc, (vùng phương bắc)
Northernmost (n) cực bắc
Northerner (n) người phương bắc
Northerly (a) hướng bắc, (gió bấc)

E
Eat (v) : Ăn
Ear (n) : Tai
Eternity (adj) : Vĩnh hằng
Europe (n) : Châu Âu
Eyes (n) : Mắt

P please
 
Vase (n) lọ hoa
Vaccine (n) vắc xin
Vaccination (n) sự tiêm chủng
Vaccinate (v) tiêm chủng
Vacation (n) kì nghỉ

C
 
celebrate
corner
car
cow
cut

T please
Technology (n) công nghệ
Technician (n) kỹ thuật viên
Technicality (n) thuật ngữ chuyên môn
Technique (n) kỹ thuật
Technologist (n) nhà công nghệ

U
 
Technology (n) công nghệ
Technician (n) kỹ thuật viên
Technicality (n) thuật ngữ chuyên môn
Technique (n) kỹ thuật
Technologist (n) nhà công nghệ

U
unicorn
under
ugly
undo
upon

S please
 
Stream (n) dòng chảy
Steam (n) khói
Strength (n) sức mạnh
Stripe (n) sọc
Straw (n) rơm

I
 
Rain (n, v) mưa
Rainy (a) mưa
Rainbow (n) cầu vồng
Range (n) phạm vi
Race (n) cuộc đua

H
 
Quality (n) chất lượng
Quantity (n) số lượng
Question (n) câu hỏi
Quarter (n) phần tư
Queue (n) một hàng người/vật nối nhau, (v) xếp hàng

M
 
×
Quay lại
Top Bottom