Eat (v) : ĂnNorth (n) hướng bắc
Northern (a) phương bắc, (vùng phương bắc)
Northernmost (n) cực bắc
Northerner (n) người phương bắc
Northerly (a) hướng bắc, (gió bấc)
E
policeEat (v) : Ăn
Ear (n) : Tai
Eternity (adj) : Vĩnh hằng
Europe (n) : Châu Âu
Eyes (n) : Mắt
P please
mà chị lúc nào cũng tiêm chủng luônVase (n) lọ hoa
Vaccine (n) vắc xin
Vaccination (n) sự tiêm chủng
Vaccinate (v) tiêm chủng
Vacation (n) kì nghỉ
C
Technology (n) công nghệcelebrate
corner
car
cow
cut
T please
unicornTechnology (n) công nghệ
Technician (n) kỹ thuật viên
Technicality (n) thuật ngữ chuyên môn
Technique (n) kỹ thuật
Technologist (n) nhà công nghệ
U
iceStream (n) dòng chảy
Steam (n) khói
Strength (n) sức mạnh
Stripe (n) sọc
Straw (n) rơm
I
Melt (adj) : Tan chảyice
ice cream
idea
ink
icon ( )
M please
gì nữa bạn? chữ gì?H
Hight: chiều cao
Height: cân nặng
Helllo: xin chào
Hi: chào
Heart: Trái tim
Quờ uên quêngì nữa bạn? chữ gì?