5 từ Tiếng Anh mỗi ngày

Chơi xấu nhe bợn =)) =)) =))

Xenophobia (n): tính bài ngoại (kiểu kì thị chủng tộc, chắc vậy :v)
Xeros (n): quá trình sao chụp
Xylophone (n): mộc cầm
X-ray (n): Tia x-quang
Xmas: viết tắt của Christmas

Vừa vặn nhunn :))

B nho~
Blamelessnesses: vô tội vạ
Bloodlessnesses: không có máu
Breathabilities: thở
Brotherlinesses: tình anh em
Businesspersons: doanh nhân
 
Blamelessnesses: vô tội vạ
Bloodlessnesses: không có m.áu
Breathabilities: thở
Brotherlinesses: tình anh em
Businesspersons: doanh nhân
Tiếp theo chữ gì nè em ơi :)
 
Smash (v) đập vỡ
Scold (v) gắt gỏng
Spread (v) lan truyền
Sparkle (v) phản chiếu
Suppress (v) bưng bít

H
 
Chơi xấu nhe bợn =)) =)) =))

Xenophobia (n): tính bài ngoại (kiểu kì thị chủng tộc, chắc vậy :v)
Xeros (n): quá trình sao chụp
Xylophone (n): mộc cầm
X-ray (n): Tia x-quang
Xmas: viết tắt của Christmas

Vừa vặn nhunn :))

B nho~
Cái nì ko đúng nhỏ ơi...


Brotrer.
Boy.
Bad.
Bus.
Boring
Bye
 
• musician /mjuˈzɪʃn/ (n) nhạc sĩ
• miasma /maɪˈæzmə/ (n) chướng khí
• mnemonic /nɪˈmɒnɪk/ (n) nhớ một thứ bằng cách dựa vào những thứ liên quan, ví dụ nhớ chữ Mộc 木 bằng cách nghĩ nó giống cái cây, hoặc nhớ cách viết từ hiệu trưởng (headmaster) bằng câu “hun em anh dám mà anh sợ tía em rầu”
• maniacally /məˈnaɪəkli/ (adv) một cách điên cuồng
• mobilization /ˌməʊbɪlaɪˈzeɪʃn/ (n) tổng động viên, việc tập hợp nhân lực và vũ khí để chuẩn bị cho chiến tranh

“Y”.
 
• musician /mjuˈzɪʃn/ (n) nhạc sĩ
• miasma /maɪˈæzmə/ (n) chướng khí
• mnemonic /nɪˈmɒnɪk/ (n) nhớ một thứ bằng cách dựa vào những thứ liên quan, ví dụ nhớ chữ Mộc 木 bằng cách nghĩ nó giống cái cây, hoặc nhớ cách viết từ hiệu trưởng (headmaster) bằng câu “hun em anh dám mà anh sợ tía em rầu”
• maniacally /məˈnaɪəkli/ (adv) một cách điên cuồng
• mobilization /ˌməʊbɪlaɪˈzeɪʃn/ (n) tổng động viên, việc tập hợp nhân lực và vũ khí để chuẩn bị cho chiến tranh

“Y”.
Yesterday (adv) hôm qua
Yell (v) hò hét
Young (a) trẻ
Yawn (v) ngáp
Yummy (a) ngon

W (Happy Vietnamese Women Day <3)
 
will /wɪl/ (n) ý chí
wastage /ˈweɪstɪdʒ/ (n) chất thải
wiggle /ˈwɪɡl/ (v) ngọ nguậy
waiter /ˈweɪtə(r)/ (n) người phục vụ
watermark /ˈwɔːtəmɑːk/ (n) hình mờ

Watermark-la-gi.jpg

“R”.
 
Regret (v) hối hận
Repent (v) ăn năn
Resent (v) phẫn nộ
Resist (v) kháng cự
Remind (v) nhắc nhở

L
 
Leave (v) rời bỏ
Line (n) hàng
Last (adj) cuối cùng
Live (v) sống
Lonely(adj) cô đơn

O
 
Ocean: đại dương
Octopus: con bạch tuộc
October: Tháng 10
Organize: Tổ chức
Official: Chính thức.

Như cũ :))

K
 
Vaccine (n) Vắc xin
Van (n) xe tải
Vivid (a) chói sáng
Vet (n) bác sĩ hú y
Vampire (n) mà cà rồng
Hàng khuyến mãi: Vermouth :))

P nhé :-3
 
Pet (n): Thú cưng
Put (v): Đặt
Porotein (n): Chất đạm
provide (v) Cung cấp
Province (n) Tỉnh
Chọn chữ F
*Có thể dùng cụm nha
 
Fabulous (a): tuyệt zời
Foundation (n): sự tổ chức
Fund (n) quỹ
Flirt (v) thả thính
Floopy hat: mũ rộng vành

Choose G :-3
 
×
Quay lại
Top Bottom