Từ vựng từ láy tiếng Nhật N3

dung Kosei

Thành viên thân thiết
Thành viên thân thiết
Tham gia
21/11/2017
Bài viết
164
Có khá nhiều bạn bị bối rối khi học đến các từ láy tiếng Nhật @@ các bạn hãy cố gắng liên tưởng đến các hình ảnh và âm thanh được mô phỏng xem sao nha!! Kosei đã tổng hợp cho các bạn các từ láy N3 rồi đây!!


Từ vựng từ láy tiếng Nhật N3

23_660x371.jpg

ざあざあ

Ào ào, rào rào

雨がざあざあ降っていて、外に出られなかった。(Mưa rơi ào ào, nên chúng tôi không ra ngoài được.)


ばらばら

Rời rạc, lác đác

ばらばら降っているけど、かさがなくても大丈夫です。(Mưa chỉ lác đác thôi, không có ô cũng không sao.)


わいわい

Rôm rả, vui vẻ

みんなでわいわいバーベキューをするのも、たのしそうですね。(Sẽ rất vui vẻ nếu mọi người cùng nhau ăn BBQ.)


笑う

Cười


にこにこ

Mỉm cười

原先生はいつもにこにこしていて、優しい先生ですよ。(Thầy Hara lúc nào cũng mỉm cười, là một giáo viên tốt đấy.)


にっこり

Cười tươi, cười toe toét

手を振ったら、にっこり笑ってくれた。(Cô ấy cười toe toét khi tôi vẫy tay với cô.)



じっと

Chăm chú, chằm chằm

気がついたら、ネコがじっとこっちを見ていた。(Khi tôi nhận ra, thì con mèo đã đang nhìn chằm chằm về phía này.)


じろじろ

Nhìn trố mắt

人の顔をじろじろ見ないでください。(Đừng trố mắt ra nhìn vào mặt người khác.)

 
×
Quay lại
Top