Từ vựng tiếng Trung về động vật (biển)

learnlink

Thành viên thân thiết
Thành viên thân thiết
Tham gia
15/11/2011
Bài viết
7
487254_561641933864694_1840641073_n.jpg

STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

1

海鸥

hǎi’ōu

hải âu

2

鹈鹕

tí hú

con bồ nông

3

海狮

hǎishī

sư tử biển

4

海象

hǎi xiàng

hải mã

5

水族馆

Shuǐzú guǎn

bể cá, bể thủy sinh

6







7





vây cá

8

鳞片

lín piàn

vảy cá

9

海豚

hǎitún

cá heo

10

鲨鱼

shāyú

cá mập

11



sāi

mang cá

12

杀人鲸

shārén jīng

cá heo

13

章鱼

zhāngyú

bạch tuộc

14

触手

chù shǒu

vòi,xúc tua

15

乌贼

wū zéi

mực

16

鱿鱼

yóuyú

17

鲸鱼

jīngyú

cá voi

18

海马

hǎi mǎ

hải mã

19

水母

shuǐmǔ

con sứa

20

龙虾

lóngxiā

tôm hùm

21



zhuǎ

càng

22



xiā

tôm

23

鳗鱼

mányú

lươn

24

牡蛎

mǔlì

con trai

25

珍珠

zhēnzhū

ngọc trai

26

海葵

hǎi kuí

hải quỳ

27

海星

hǎi xīng

sao biển

28

珊瑚

shānhú

san hô

29

螃蟹

pángxiè

cua

30





nghêu sò,ngao sò

31





vỏ ốc

(Sưu tầm và tổng hợp)
 
×
Quay lại
Top