Các giới từ đi chung với look - look + prep

vinhvu

Thành viên
Tham gia
3/12/2014
Bài viết
16
- Look after sb: chăm sóc, trông nom
- Look ahead: suy nghĩ về tương lai (sẽ có chuyện gì xảy ra)
- Look around/round sth: nhìn quanh
- Look around/round for sth: tìm kiếm cái gìđóở nhiều nơi
- Look at sth: nhìn; điều tra



- Look back (on sth): nghĩ về một điều gìđó trong quá khứ



- Look down on sb/sth: đánh giá thấp



- Look for sth: tìm kiếm
- Look forward to sth/doing sth: hi vọng, trông mong



- Look in (on sb): ghé thăm
- Look into sth: nghiên cứu



- Look on: nhìn cái gì đó với tư cách, thái độ không liên quan
- Look on sb/sth as sb/sth: Coi ai, cái gì như..
- Look out: cảnh báo ai đó có nguy hiểm đang đến.


- Look through sth: xem qua
- Look through sb: ngó lơ



- Look up (from sth): nhìn lên
- Look up: trở nên tốt hơn (kinh doanh, hoàn cảnh,...)
- Look up sth: tra cứu
- Look up sb: liên lạc
- Look up to sb: ngưỡng mộ, kính trọng


Tham khảo :

7 phương pháp luyện thi Toeic hiệu quả
 
×
Quay lại
Top