Viết về bạn thân bằng tiếng anh

QD1008

Thành viên
Tham gia
21/8/2019
Bài viết
7
Tìm hiểu thế nào là tình bạn
Hãy dành thời gian để tìm hiểu thêm về tình bạn, và những gì mà người khác đã nói về tình bạn, để có được một quan điểm mới về tình bạn, và sử dụng cho bài viết của mình. Ngoài ra, hãy tìm kiếm thêm các bài luận mẫu để có thêm ý tưởng cho bài viết. Hãy viết ra bất kỳ điểm quan trọng nào có thể sử dụng vào bài viết.

Xác định loại bài luận mà bạn muốn viết
Bạn phải xác định được loại bài mà bạn sẽ viết, bao gồm:

  • Bài tranh luận: Bạn có thể viết một luận án lấy người bạn thân nhất của bạn làm ví dụ.
  • Bài tường thuật ngắn về người bạn thân nhất: Bạn có thể kể lại những trải nghiệm quan trọng trong tình bạn của bạn, và thể hiện được điều đó đã ảnh hưởng đến cuộc sống của bạn như thế nào.
  • Bài luận mô tả: Một bài luận với những mô tả chi tiết về tình bạn của bạn.
  • Bài luận phê bình: Bạn sẽ xem xét những điểm mạnh, và điểm yếu trong tình bạn của bạn.
Tìm một định nghĩa bao quát về tình bạn
Trong quá trình nghiên cứu, hãy viết ra các định nghĩa khác nhau về tình bạn, được đưa ra bởi các nhà văn, và tìm ra định nghĩa mà bạn cảm thấy phù hợp với bạn nhất. Điều quan trọng là bạn phải định nghĩa được mối quan hệ tình bạn ở trong phần mở bài, để giúp cho người đọc có thể hiểu rõ hơn về đề tài này.

Viết phần mở bài mạnh mẽ
Phần mở bài của bạn phải thật mạnh mẽ, để thu hút được sự chú ý của người đọc, bằng cách sử dụng các kỹ thuật như: trích dẫn văn học, thống kê, những mẩu chuyện vặt từ cuộc sống của bạn, và câu hỏi tu từ giữa những người khác.

Sắp xếp các ý tưởng của bạn một cách hợp lý
Một bài luận tốt nên có những ý tưởng gắn kết, và được sắp xếp một cách hợp lý từ đoạn này sang đoạn khác. Ngoài ra, mỗi đoạn cũng đều nên có một ý tưởng mới, và các ý cũng phải nối với nhau dễ dàng.

Một vài từ vựng dùng để miêu tả tính cách bằng tiếng anh

  • Strike up a friendship: bắt đầu làm bạn.
  • Form/develop a friendship: xây dựng/phát triển tình bạn.
  • Accepts you as you are: Chấp nhận con người thật của bạn
  • Cement/spoil a friendship: bồi dưỡng/làm rạn vỡ tình bạn.
  • Tells you the truth when you need to hear it: Sẵn sàng nói sự thật khi bạn cần.
  • Believes in you: Tin tưởng ở bạn
  • Doesn’t give up on you: Không bỏ rơi bạn
  • Keeps you close at heart: Trân trọng bạn
  • Walks beside you: Sánh bước bên bạn.
  • Chum: bạn thân, người chung phòng.
  • Close friend: người bạn tốt.
  • Best friend: bạn thân nhất.
  • Gentle: dịu dàng.
  • Funny: hài hước.
  • Tolerant: vị tha.
  • Caring: chu đáo.
  • Generous: rộng lượng.
  • Helpful: hay giúp đỡ
  • Kind: tử tế, tốt bụng.
  • Dependable: đáng tin cậy.
  • Unique: duy nhất, độc đáo.
  • Likeable: đáng yêu, dễ thương.
  • Thoughtful: sâu sắc, trầm tư.
  • Courteous: nhã nhặn, lịch sự.
  • Forgiving: vị tha, khoan dung.
  • Considerate: chu đáo, ân cần.
Nguồn: studynav.com
 
×
Quay lại
Top Bottom