- Tham gia
- 11/11/2008
- Bài viết
- 9.440
I. Các động từ đi kèm với V-ing phía sau
-Enjoy: I enjoy dancing.
-Mind : Would you mind closing the door? (ko nói "mind to close")
-Suggest: Kate suggested going to the cinema(ko nói "suggested to go")
-Stop(ngưng)
-Delay(trì hoãn) = Postpone
-Fancy(thích)
-Consider(xem xét): Have you ever considered going to live in another country?
-Admit(thừa nhận)
-Miss(mong nhớ)
-Involve(liên quan)
-Finish(hoàn thành)
-Imagine(tưởng tượng)
-Avoid(tránh): He tried to avoid answering my questions.
-Deny(từ chối)
-Risk(liều lĩnh)
-Keep
Dạng phủ định: not- ing
Ex: When I'm on holiday, I enjoy not having to get up early.
II. V-ing với phrasal verb
Một số phasal verb thường đi chung với V-ing:
-Give up(= stop): từ bỏ
-Put off (= postpone): hoãn lại
-Carry on/ go on(= continue): tiếp tục
-Keep on: tiếp tục
-Insist on: khăng khăng đòi
-Think about: nghĩ đến
-Talk about: nói về
-Get through
-Feel like
-Object to: phản đối
*Lưu ý:
Đối với một số động từ có thể dùng cấu trúc: verb+ somebody+ V-ing
- I can't imagine Tin riding a motorbike.
- "Sorry to keep you waiting so long". "That's all right"
Dạng thụ động: (being done/ seen/ kept..)
I don't mind being kept waiting( = I don't mind people keeping me....)
=> Tôi ko lấy làm phiền khi phải chờ đợi
Khi bạn nói về những hành động đã hoàn tất, bạn có thể dùng having done...
Ex: She admitted having stolen the money
Nhưng ko nhất thiết phải dùng having done. Bạn cũng có thể dùng dạng thức-ing đơn giản cho hành động đã hoàn tất
Ex: She admitted stealing the money.
-Enjoy: I enjoy dancing.
-Mind : Would you mind closing the door? (ko nói "mind to close")
-Suggest: Kate suggested going to the cinema(ko nói "suggested to go")
-Stop(ngưng)
-Delay(trì hoãn) = Postpone
-Fancy(thích)
-Consider(xem xét): Have you ever considered going to live in another country?
-Admit(thừa nhận)
-Miss(mong nhớ)
-Involve(liên quan)
-Finish(hoàn thành)
-Imagine(tưởng tượng)
-Avoid(tránh): He tried to avoid answering my questions.
-Deny(từ chối)
-Risk(liều lĩnh)
-Keep
Dạng phủ định: not- ing
Ex: When I'm on holiday, I enjoy not having to get up early.
II. V-ing với phrasal verb
Một số phasal verb thường đi chung với V-ing:
-Give up(= stop): từ bỏ
-Put off (= postpone): hoãn lại
-Carry on/ go on(= continue): tiếp tục
-Keep on: tiếp tục
-Insist on: khăng khăng đòi
-Think about: nghĩ đến
-Talk about: nói về
-Get through
-Feel like
-Object to: phản đối
*Lưu ý:
Đối với một số động từ có thể dùng cấu trúc: verb+ somebody+ V-ing
- I can't imagine Tin riding a motorbike.
- "Sorry to keep you waiting so long". "That's all right"
Dạng thụ động: (being done/ seen/ kept..)
I don't mind being kept waiting( = I don't mind people keeping me....)
=> Tôi ko lấy làm phiền khi phải chờ đợi
Khi bạn nói về những hành động đã hoàn tất, bạn có thể dùng having done...
Ex: She admitted having stolen the money
Nhưng ko nhất thiết phải dùng having done. Bạn cũng có thể dùng dạng thức-ing đơn giản cho hành động đã hoàn tất
Ex: She admitted stealing the money.