Trangtrang1235
Thành viên
- Tham gia
- 2/12/2025
- Bài viết
- 10
1. Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn
1.1. Thể khẳng định
I + AM + V-ING
YOU/WE/ THEY + ARE + V-ING
SHE/HE/IT + IS + V-ING
*V là viết tắt của verb (động từ)
Ví dụ:
I am reading books. (Tôi đang đọc sách.)
They are running. (Họ đang chạy.)
She is walking. (Cô ấy đang đi bộ.)
1.2. Thể phủ định
I + AM NOT + V-ING
YOU/WE/THEY + ARE NOT (AREN'T) + V-ING
SHE/HE/IT + IS NOT (ISN'T) + V-ING
*V là viết tắt của verb (động từ)
1.3. Thể nghi vấn
Ví dụ:
Are they running? (Họ đang chạy à?)
Is she walking? (Cô ấy đang đi bộ à?)
2. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn
Diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ: They are watching TV. (họ đang xem TV.)
Diễn tả kế hoạch, sắp xếp trong tương lai.
Ví dụ: He is seeing his dentist at 10.00 on Tuesday. (Anh ấy sẽ đi gặp nha sĩ vào lúc 10 giờ hôm thứ 3.)
3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
3.1. Các trạng ngữ chỉ thời gian
now (bây giờ), right now (ngay lúc này), at the moment (bây giờ), at present (bây giờ).
Ví dụ: They are learning English now. (Lúc này họ đang học tiếng anh.)
3.2. Các động từ gây chú ý
Look! (Nhìn kìa!), Listen! (Nghe kìa!).
Ví dụ: look! They are running. (Nhìn kìa! Họ đang chạy.)
4. Quy tắc thêm đuôi -ing
Động từ kết thúc bằng một phụ âm, trước nó là một nguyên âm duy nhất, ta nhân đôi phụ âm trước khi thêm -ing.
Ví dụ: He is putting a box on the table. (Anh ấy đang đặt một chiếc hộp lên bàn.)
1.1. Thể khẳng định
I + AM + V-ING
YOU/WE/ THEY + ARE + V-ING
SHE/HE/IT + IS + V-ING
*V là viết tắt của verb (động từ)
Ví dụ:
I am reading books. (Tôi đang đọc sách.)
They are running. (Họ đang chạy.)
She is walking. (Cô ấy đang đi bộ.)
1.2. Thể phủ định
I + AM NOT + V-ING
YOU/WE/THEY + ARE NOT (AREN'T) + V-ING
SHE/HE/IT + IS NOT (ISN'T) + V-ING
*V là viết tắt của verb (động từ)
1.3. Thể nghi vấn
Ví dụ:
Are they running? (Họ đang chạy à?)
Is she walking? (Cô ấy đang đi bộ à?)
2. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn
Diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ: They are watching TV. (họ đang xem TV.)
Diễn tả kế hoạch, sắp xếp trong tương lai.
Ví dụ: He is seeing his dentist at 10.00 on Tuesday. (Anh ấy sẽ đi gặp nha sĩ vào lúc 10 giờ hôm thứ 3.)
3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
3.1. Các trạng ngữ chỉ thời gian
now (bây giờ), right now (ngay lúc này), at the moment (bây giờ), at present (bây giờ).
Ví dụ: They are learning English now. (Lúc này họ đang học tiếng anh.)
3.2. Các động từ gây chú ý
Look! (Nhìn kìa!), Listen! (Nghe kìa!).
Ví dụ: look! They are running. (Nhìn kìa! Họ đang chạy.)
4. Quy tắc thêm đuôi -ing
Động từ kết thúc bằng một phụ âm, trước nó là một nguyên âm duy nhất, ta nhân đôi phụ âm trước khi thêm -ing.
Ví dụ: He is putting a box on the table. (Anh ấy đang đặt một chiếc hộp lên bàn.)