STT
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
1
邦迪
bāng dí
băng dán cá nhân
2
创可贴
chuāngkětiē
3
绷带
bēngdài
băng vải
4
吊带
diào dài
dây đeo
5
石膏模
shígāo mó
bó bột
6
急救装备
jíjiù zhuāngbèi
đồ dùng cấp cứu
7
药丸
yàowán
thuốc viên
8
胶囊
jiāonáng
thuốc con nhộng
9
药片
yàopiàn
thuốc viên
10
研钵
yán bō
chày giã thuốc
11
槌
chúi
cái chày
12
毒药
dúyào
thuốc độc
13
轮椅
lúnyǐ
xe lăn
14
拐杖
guǎizhàng
nạng
15
手杖
shǒuzhàng
gậy chống
16
救护车
jiùhù chē
xe cấp cứu
17
担架
dānjià
cáng cứu thương
18
注射器
zhùshèqì
kim tiêm
19
听诊器
tīngzhěnqì
tai nghe khám bệnh
20
X 光
X guāng
tia x quang
21
医生
yīshēng
bác sĩ
22
护士
hùshi
y tá
23
外科医生
wàikēyīshēng
bác sĩ ngoại khoa
(Sưu tầm và tổng hợp)
Tìm hiểu thêm tại: https://cunghoc.org/?p=3366