STT
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
1
蚂蚁
mǎ yǐ
Con kiến
2
触角
chùjiǎo
Râu(của sâu bọ)
3
蚁丘
yǐ qiū
Tổ kiến
4
蚂蚱
màzha
Châu chấu
5
蟋蟀
xīshuài
Con dế
6
蝎子
xiēzi
Bọ cạp
7
有刺的动物
yǒu cì de dòngwù
Động vật có ngòi đốt
8
苍蝇
cāngyíng
Con ruồi
9
蠕虫
rú chóng
Con giun
10
蜘蛛
zhīzhū
Con nhện
11
蜘蛛网
zhīzhū wǎng
Mạng nhện
12
黄蜂
huáng fēng
Ong bắp cày
13
寄生虫
jìshēngchóng
Kí sinh trùng
14
蚊子
wénzi
Con muỗi
15
蚤
zǎo
Bọ chét
16
壁虱
bì shī
Con ve,con bét,con tích (sống kí sinh hút máu)
17
蜗牛
wōniú
Ốc sên
18
甲虫
jiǎ chóng
Bọ cánh cứng
19
蟑螂
zhāngláng
Con gián
20
瓢虫
piáochóng
Con bọ rùa
21
蝴蝶
húdié
Buơm bướm
22
毛毛虫
máo máo chóng
Sâu
23
蛹
yǒng
Con nhộng
24
飞蛾
fēi é
Bướm đêm,sâu bướm
25
蜻蜓
qīngtíng
Chuồn chuồn
26
螳螂
tángláng
Con bọ ngựa
27
蜜蜂
mìfēng
Ong mật
28
蜂蜜
fēngfēng
Mật ong
29
蜂窝
fēngwō
Tổ ong
30
蜂群
fēng qún
Đàn ong
31
蜈蚣
wúgōng
Con rết
32
千足虫
qiān zú chóng
Động vật nhiều chân
33
毒蜘蛛
dú zhīzhū
Nhện độc
(Sưu tầm và tổng hợp)
Tìm hiểu thêm tại : https://cunghoc.org/?p=3348
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
1
蚂蚁
mǎ yǐ
Con kiến
2
触角
chùjiǎo
Râu(của sâu bọ)
3
蚁丘
yǐ qiū
Tổ kiến
4
蚂蚱
màzha
Châu chấu
5
蟋蟀
xīshuài
Con dế
6
蝎子
xiēzi
Bọ cạp
7
有刺的动物
yǒu cì de dòngwù
Động vật có ngòi đốt
8
苍蝇
cāngyíng
Con ruồi
9
蠕虫
rú chóng
Con giun
10
蜘蛛
zhīzhū
Con nhện
11
蜘蛛网
zhīzhū wǎng
Mạng nhện
12
黄蜂
huáng fēng
Ong bắp cày
13
寄生虫
jìshēngchóng
Kí sinh trùng
14
蚊子
wénzi
Con muỗi
15
蚤
zǎo
Bọ chét
16
壁虱
bì shī
Con ve,con bét,con tích (sống kí sinh hút máu)
17
蜗牛
wōniú
Ốc sên
18
甲虫
jiǎ chóng
Bọ cánh cứng
19
蟑螂
zhāngláng
Con gián
20
瓢虫
piáochóng
Con bọ rùa
21
蝴蝶
húdié
Buơm bướm
22
毛毛虫
máo máo chóng
Sâu
23
蛹
yǒng
Con nhộng
24
飞蛾
fēi é
Bướm đêm,sâu bướm
25
蜻蜓
qīngtíng
Chuồn chuồn
26
螳螂
tángláng
Con bọ ngựa
27
蜜蜂
mìfēng
Ong mật
28
蜂蜜
fēngfēng
Mật ong
29
蜂窝
fēngwō
Tổ ong
30
蜂群
fēng qún
Đàn ong
31
蜈蚣
wúgōng
Con rết
32
千足虫
qiān zú chóng
Động vật nhiều chân
33
毒蜘蛛
dú zhīzhū
Nhện độc
(Sưu tầm và tổng hợp)
Tìm hiểu thêm tại : https://cunghoc.org/?p=3348