Từ vựng tiếng Trung về động vật (2)

learnlink

Thành viên thân thiết
Thành viên thân thiết
Tham gia
15/11/2011
Bài viết
7
STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

1

蚂蚁

mǎ yǐ

Con kiến

2

触角

chùjiǎo

Râu(của sâu bọ)

3

蚁丘

yǐ qiū

Tổ kiến

4

蚂蚱

màzha

Châu chấu

5

蟋蟀

xīshuài

Con dế

6

蝎子

xiēzi

Bọ cạp

7

有刺的动物

yǒu cì de dòngwù

Động vật có ngòi đốt

8

苍蝇

cāngyíng

Con ruồi

9

蠕虫

rú chóng

Con giun

10

蜘蛛

zhīzhū

Con nhện

11

蜘蛛网

zhīzhū wǎng

Mạng nhện

12

黄蜂

huáng fēng

Ong bắp cày

13

寄生虫

jìshēngchóng

Kí sinh trùng

14

蚊子

wénzi

Con muỗi

15



zǎo

Bọ chét

16

壁虱

bì shī

Con ve,con bét,con tích (sống kí sinh hút máu)

17

蜗牛

wōniú

Ốc sên

18

甲虫

jiǎ chóng

Bọ cánh cứng

19

蟑螂

zhāngláng

Con gián

20

瓢虫

piáochóng

Con bọ rùa

21

蝴蝶

húdié

Buơm bướm

22

毛毛虫

máo máo chóng

Sâu

23



yǒng

Con nhộng

24

飞蛾

fēi é

Bướm đêm,sâu bướm

25

蜻蜓

qīngtíng

Chuồn chuồn

26

螳螂

tángláng

Con bọ ngựa

27

蜜蜂

mìfēng

Ong mật

28

蜂蜜

fēngfēng

Mật ong

29

蜂窝

fēngwō

Tổ ong

30

蜂群

fēng qún

Đàn ong

31

蜈蚣

wúgōng

Con rết

32

千足虫

qiān zú chóng

Động vật nhiều chân

33

毒蜘蛛

dú zhīzhū

Nhện độc

(Sưu tầm và tổng hợp)
Tìm hiểu thêm tại : https://cunghoc.org/?p=3348
 
×
Quay lại
Top Bottom