- Tham gia
- 21/11/2017
- Bài viết
- 164
Không học từ vựng tiếng nhật chủ đề bóng đá để cổ vũ cho đội mình yêu thích thì thật buồn. Học theo sở thích thì chăc chắn các bạn sẽ thuộc và nhớ rất lâu. Nào cùng trung tâm tiếng nhật Kosei học từ vựng tiếng nhật theo chủ đề bóng đá nhé!
1. フィールド Sân bóng
2. タッチライン Đường biên dọc
3. ゴールライン Đường biên ngang
4. ゴールエリア Khu vực cầu môn
5. コーナーエリア Vị trí đá phạt góc
6. ベナルティーエリア Khu vực phạt đền
7. ベナルティーマーク Vị trí đá phạt đền
8. センターサークル Vòng tròn trung tâm
9. センタスポット Vị trí giao bóng
10. ハーフウエイライン Đường giữa sân
11. ゴール Cầu môn, khung thành
12. ゴールポスト Cột dọc
13. クロスバー Xà ngang
14. プレー ヤー Cầu thủ
15. 監督, コーチ Huấn luyện viên
16. キャプテン Đội trưởng
17. ゴールキーパー Thủ môn
18. ディフェンダー(DF) ,バック Hậu vệ
19. センターバック Hậu vệ trung tâm
20. サイドバック Hậu vệ cánh
21. ミッドフィルダー Tiền vệ
22. サイドハーフ Tiền vệ cánh
23. トップ下 Tiền vệ tấn công
24. フォワード Tiền đạo
25. トップ Tiền đạo
26. 主審, レフェリー Trọng tài chính
27. 線審, ラインマン Trọng tài biên
28. ハーフタイム Nghỉ giải lao
29. 前半 Hiệp 1
30. 後半 Hiệp 2
31. 延長戦 Hiệp phụ
32. ロスタイム Bù giờ
33. バニシング・スプレー Bình sơn xịt tan (Vũ khí của các trọng tài để vạch giới hạn hàng rào khi đá phát trực tiếp)
34. ボール Bóng
35. エンド(自陣) Phần san của 1 đội
36. イエローカード Thẻ vàng
37. レッドカード Thẻ đỏ
38. グループリーグ Vòng bảng
39. 決勝トーナメント Vòng đấu loại trực tiếp
40. ラウンド16, ベスト16 Vòng 1/16
Nào tiếp túc từ vựng tiếng nhật chủ đề bóng đá với phần 2 nhé!
1. フィールド Sân bóng
2. タッチライン Đường biên dọc
3. ゴールライン Đường biên ngang
4. ゴールエリア Khu vực cầu môn
5. コーナーエリア Vị trí đá phạt góc
6. ベナルティーエリア Khu vực phạt đền
7. ベナルティーマーク Vị trí đá phạt đền
8. センターサークル Vòng tròn trung tâm
9. センタスポット Vị trí giao bóng
10. ハーフウエイライン Đường giữa sân
11. ゴール Cầu môn, khung thành
12. ゴールポスト Cột dọc
13. クロスバー Xà ngang
14. プレー ヤー Cầu thủ
15. 監督, コーチ Huấn luyện viên
16. キャプテン Đội trưởng
17. ゴールキーパー Thủ môn
18. ディフェンダー(DF) ,バック Hậu vệ
19. センターバック Hậu vệ trung tâm
20. サイドバック Hậu vệ cánh
21. ミッドフィルダー Tiền vệ
22. サイドハーフ Tiền vệ cánh
23. トップ下 Tiền vệ tấn công
24. フォワード Tiền đạo
25. トップ Tiền đạo
26. 主審, レフェリー Trọng tài chính
27. 線審, ラインマン Trọng tài biên
28. ハーフタイム Nghỉ giải lao
29. 前半 Hiệp 1
30. 後半 Hiệp 2
31. 延長戦 Hiệp phụ
32. ロスタイム Bù giờ
33. バニシング・スプレー Bình sơn xịt tan (Vũ khí của các trọng tài để vạch giới hạn hàng rào khi đá phát trực tiếp)
34. ボール Bóng
35. エンド(自陣) Phần san của 1 đội
36. イエローカード Thẻ vàng
37. レッドカード Thẻ đỏ
38. グループリーグ Vòng bảng
39. 決勝トーナメント Vòng đấu loại trực tiếp
40. ラウンド16, ベスト16 Vòng 1/16
Nào tiếp túc từ vựng tiếng nhật chủ đề bóng đá với phần 2 nhé!