Từ vựng tiếng Nhật chủ đề xây dựng

khanhtoan131325

Thành viên thân thiết
Thành viên thân thiết
Tham gia
7/3/2018
Bài viết
124
Từ vựng tiếng Nhật ngành xây dựng là một trong những nền tảng cơ bản để tiếp cận với ngành xây dựng của Nhật Bản. Những từ vựng này cũng rất hữu ích dành cho những bạn học chuyên ngành xây dựng và làm việc hay liên kết với công ty Nhật Bản.
I, Từ vựng tiếng nhật xây dựng cơ bản

STT Hiragana Kanji Nghĩa
1 はしご 梯子 thang
2 クレーン cần cẩu
3 フック móc
4 てっこつ 鉄骨 cốt sắt
5 レンガ gạch
6 セメント xi-măng
7 いた 板 ván
8 ブルドーザー xe ủi đất
9 ロード・ローラー xe lu
10 フォークリフト xe nâng
11 ダンプカー xe ben
12 ておしぐるま 手押し車 xe cút kít
13 ヘルメット mũ bảo hộ
14 さくがんき 削岩機 máy khoan đá
15 ようせつ こう 溶接工 thợ hàn
16 ようせつき 溶接機 máy hàn

tu-vung-tieng-nhat-nganh-xay-dung-1.jpg

II, Một số từ vựng chuyên ngành khác
1 足場 giàn giáo
2 移動式クレーン Cần cẩu di động
3 延長コード dây nối thêm
4 おの rìu
5 金づち búa
6 かんな dụng cụ bào gỗ
7 空気ドリル khoan khí nén
8 くぎ đinh
9 くり抜き機 mạng
10 クレーン cần cẩu
11 化粧しっくい xi măng tô tường
12 けた sườn nhà
13 こて cái bay
14 コンクリート bê tông
15 材木 gỗ
16 C型クランプ C-loại kẹp
17 シャベル cái xẻng
18 スパナ cờ lê
19 断熱材 vật liệu cách nhiệt
20 チェーン dây xích,
21 つち búa bằng gỗ
22 つるはし cái cúp
23 電気ドリル Máy khoan điện
24 動力式サンダー máy chà nhám
25 ドライ壁 vách thạch cao
26 ドライバー Tu vít
27 ナット bù lông
28 のこぎり cưa tay
29 のみ cái đục
30 刃 gươm
31 パイプレンチ ống cờ lê
32 はしご thang
33 針金 dây kẻm
34 フック cái móc
35 プラスドライバー Vít ba ke
36 ブリキ sắt thiếc
37 ブルドーザー Xe ủi đất
38 ベニヤ板 gỗ dán
39 ペンキ sơn
40 ペンキはけ Cọ
41 ペンキローラー cây lăn sơn
42 ペンキ入れ Mâm chứa sơn nước
43 ペンチ cái kìm
44 ボルト Cái then, cái chốt cửa
45 巻尺 thước dây
46 丸のこ máy cưa tròn
47 屋根板 tấm gỗ làm mái nhà
48 弓のこ Cưa sắt
49 レンガ gạch
50 ワイヤーストリッパー kềm cắt, bấm cáp
Xem thêm nhiều từ vựng khác tại: trungtamnhatngu.edu.vn/news/TU-VUNG/
 
×
Quay lại
Top