từ vựng tiếng nhật

  1. D

    Học từ vựng tiếng nhật có trên nồi cơm điện

    Học từ vựng tiếng nhật trên nồi cơm điện cùng trung tâm tiếng nhật Kosei Nếu bạn có đang sử dụng hay mua về tặng cho gia đình thì hãy note những từ vựng thú vị này vào nhé! Rất hữu ích đó ak. 1. Các nút điều khiển 1. 炊飯(すいはん): Bắt đầu nấu ( start) 2. スタート: Start 3. メニュー : Menu (chỉnh chế độ)...
  2. D

    Luyện thi JLPT N2 với từ vựng phần dịch

    Từ vựng N2 khá khó nên các bạn cố gắng học thuộc nhé! Cùng trung tâm tiếng nhật Kosei ôn luyện thi JLPT và đạt kết quả cao trong kỳ thi này nào. 1 公害 こうがい CÔNG HẠI Ô nhiễm 2 汚染する おせんする Ô NHIỄM Ô nhiễm 3 濁る にごる TRỌC Đục 4 環境 かんきょう HOÀN CẢNH Môi trường 5 破壊する はかいする PHÁ HOẠI Phá hủy 6 騒音 そうおん TAO...
  3. D

    Từ vựng tiếng nhật với chủ đề bóng đá

    Không học từ vựng tiếng nhật chủ đề bóng đá để cổ vũ cho đội mình yêu thích thì thật buồn. Học theo sở thích thì chăc chắn các bạn sẽ thuộc và nhớ rất lâu. Nào cùng trung tâm tiếng nhật Kosei học từ vựng tiếng nhật theo chủ đề bóng đá nhé! 1. フィールド Sân bóng 2. タッチライン Đường biên dọc 3. ゴールライン...
  4. D

    Tra tìm họ tên của bạn bằng tiếng nhật

    Đến 40% họ tên của người việt là họ "Nguyễn". Còn những họ khác chuyển sang tiếng nhật bạn đã biết chưa ??? Trung tâm tiếng nhật Kosei đã tổng hợp khá là đầy đủ 75 họ tên người việt chuyển sang tiếng nhật rồi đây. Tìm ngay ra tên mình đi nào! STT Họ Chữ Hán Kanji Romaji 1 Bạc 薄 臼井 Usui バク 2...
  5. D

    Tính từ N2

    Tổng hợp tính từ thường gặp N2 (Phần 1) ありがたい: biết ơn, cảm ơn めでたい: điều thuận lợi, điềm lành, hạnh phúc 幸(さいわ)い: may mắn 恋(こい)しい: nhớ thương, yêu dấu 懐(なつ)かしい: hoài niệm 幼(おさな)い: ngây thơ, trẻ con 心細(こころぼそ)い: cô đơn かわいそう: đáng thương, tội nghiệp 気(き)の毒(どく): đáng thương, tiếc thương...
  6. D

    Tổng hợp từ vựng N5

    600 từ vựng tiếng Nhật N5 (Phần 2) 押す ~ おす : Ấn ,nhấn 遅い ~ おそい : Chậm trễ,muộn giờ お茶 ~ おちゃ : Trà お手洗い ~ おてあらい : Nhà vệ sinh お父さん ~ おとうさん : Bố ,cha 弟 ~ おとうと : Em trai tôi 男 ~ おとこ : Con trai,đàn ông 男の子 ~ おとこのこ : Bé trai 一昨日 ~ おととい : Hôm kia 一昨年 ~ おととし : Năm kia 大人 ~ おとな : Người lớn おなか : Bụng...
Quay lại
Top