Từ vựng tiếng Nhật bạn cần biết khi đi Tàu

lehoanmba

Thành viên
Tham gia
30/7/2020
Bài viết
6
TỪ VỰNG BẠN CẦN BIẾT KHI ĐI TÀU Ở NHẬT
入り口(いりぐち): Cửa vào
出口(でぐち): Cửa ra
切符売り場(きっぷうりば): Quầy bán vé
改札口(かいさつぐち): Cổng soát vé
ホーム: Khu vực đợi tàu (nơi tàu đến và đi)
乗り場(のりば): Nơi lên tàu (chỗ hành khách đứng chờ tàu đến để lên tàu)
線(せん): Tuyến
方面(ほうめん)/ 行き(ゆき): Hướng
終点(しゅうてん): Điểm cuối (ga cuối cùng)
始発(しはつ)・ 初電(しょでん)・ 初発(しょはつ): Chuyến tàu đầu tiên trong ngày
終電(しゅうでん): Chuyến tàu cuối cùng trong ngày
発車する(はっしゃする): Xuất phát
到着(とうちゃく)する: Đến nơi
乗り換え(のりかえ) (transfer): Chuyển tàu
各駅停車(かくえきていしゃ): Tàu dừng ở tất cả các ga
快速電車(かいそくでんしゃ): Tàu nhanh
通過する(つうかする): Vượt qua, chạy qua
号車(ごうしゃ): Toa tàu (ví dụ 2号車: toa số 2)
優先座席(ゆうせんざせき): Chỗ ngồi ưu tiên
女性専用車(じょせいせんようしゃ)(Women Only): Toa dành riêng cho phụ nữ
精算所(せいさんじょ)(Fare Adjustments): Khu vực điều chỉnh tiền vé

Ngoài ra còn có "Một số thông báo thường gặp khi đi tàu"
Các bạn có thể tham khảo thêm tại :
evnjp.com/tu-vung-tieng-nhat-ban-can-biet-khi-di-tau/
 
×
Quay lại
Top Bottom