Từ vựng tiếng Anh về Đồ đạc trong phòng ngủ

Newsun

Believe in Good
Thành viên thân thiết
Tham gia
11/11/2008
Bài viết
9.439
tu_vung_tieng_anh_ve_do_dac_trong_phong_ngu.jpg


1. bed
gi.ường

2. sheet
khăn trải gi.ường

3. pillow
gối kê đầu

4. bedside table
bàn nhỏ cạnh gi.ường

5. table lamp
đèn bàn

6. window
cửa sổ

7. picture
bức tranh

8. wardrobe
tủ quần áo

9. mirror
gương

10. dressing table
bàn gương trang điểm

11. chest of drawers
tủ ngăn kéo

12. rug
thảm trải sàn



Source: https://leerit.com/hoc-tieng-anh-ba...-bedroom-furniture/?r=retention#ixzz3JmxVgUHL
Under Creative Commons License: Attribution Non-Commercial No Derivatives
 
×
Quay lại
Top Bottom