Từ vựng tiếng Anh về Phòng Tắm

Newsun

Believe in Good
Thành viên thân thiết
Tham gia
20/4/2008
Bài viết
9.433
tu_vung_tieng_anh_ve_phong_tam_2.jpg

1. toilet paper
giấy vệ sinh

2. sink
bồn rửa

3. faucet/tap
vòi nước

4. mirror
gương

5. double-hung window
cửa sổ trượt

6. shower
vòi sen

7. shower screen
tấm che buồng tắm

8. sponge
miếng bọt biển

9. bathtub
bồn tắm

10. toilet
bệ xí


tu_vung_tieng_anh_ve_phong_tam.jpg

bath toys
đồ chơi khi tắm (cho em bé)

brush
cái chải

comb
cái lược

cotton balls
bông gòn

curling iron
kẹp uốn tóc

dental floss
chỉ nha khoa

electric razor
dao cạo râu điện

first aid kit
bộ dụng cụ sơ cứu

hair dryer
máy sấy tóc

lotion
nước rửa

mouthwash
nước súc miệng

Q-tip
cái tăm bông

razor
dao cạo râu

scale
cái cân

shampoo
dầu gội

shaving cream
kem cạo râu

shower
vòi sen

sink
bệ nước

soap
xà bông

tissue
khăn giấy

toilet
bồn cầu

toilet paper
giấy vệ sinh

toothbrush
bàn chải đánh răng

toothpaste
kem đánh răng

towel
khăn tắm

Source: Leerit
 
×
Quay lại
Top