- Tham gia
- 9/1/2011
- Bài viết
- 12.635
Be careless: Bất cẩn
Negligent: Cẩu thả, lơ đễnh


Truthful: Thật thà, chơn thật

Be careless: Bất cẩn
>< mended (gian dối)Be careless: Bất cẩn
Negligent: Cẩu thả, lơ đễnh
![]()
Truthful: Thật thà, chơn thật![]()
Humble: Khiêm tốn, nhún nhường>< mended (gian dối)
jealously: đố kỵ![]()
>< lazy (lười biếng)Humble: Khiêm tốn, nhún nhường
Hardworking: Chăm chỉ làm việc![]()
Minimum tối thiểu>< lazy (lười biếng)
maximum: tối đa![]()
>< violent (mãnh liệt)Minimum tối thiểu
Gentle: Hiền lành, hòa nhã![]()
>< violent (mãnh liệt)
suspended: đình chỉ![]()
>< cheer (sự khoái trá)ardent : hăng hái
Terror : Kinh hãi
>< cheer (sự khoái trá)
mystery: huyền bí![]()
>< cheerful (phấn khởi)Awesome : Tuyệt vời !![]()
Somber : Nghiêm trang / ảm đạm/ u buồn
Từ mới đâu bạn?leisurely : ung dung( thong thả)