naughty: nghịch ngợm
wait: đợiyew:" cây thủy tùng".
wait: đợi
temp:" tạm thời".
except: ngoại trừRice: cơm
except: ngoại trừ
p/s: lâu lâu mới thấy kiss em nhá
day: ngàyneed: cần
seek: tìmYES: VÂNG
keep giữ
seek: tìm
pye pye: tạm biệt
keep giữ
end: kết thúc
pye pye: tạm biệt
Dust: bụi
end: kết thúc