- Tham gia
- 4/4/2012
- Bài viết
- 2.546
sentence: câu
esle: còn
sentence: câu
education: giáo dụcesle: còn
education: giáo dục
needed:" quá khứ của need".
god: chúaduring: suốt
double: đôigod: chúa
enrich: làm giàudouble: đôi
enrich: làm giàu
thick: dàyHandout:" đồ án".
Handout:" đồ án".
Theatre : nhà hát (Theatre of dreams: Sân Olf Trafford của Man Unt)Handout:" đồ án".
thick: dày
arm: tayKenya:" một quốc gia châu Phi".
memory card: thẻ nhớ
arm: tay
Death: chết/tử thần....
Death: chết/tử thần
ideal: lí tưởngHawai:" đảo Ha - wai".
lung: phổiideal: lí tưởng