- Tham gia
- 7/2/2017
- Bài viết
- 52
Trung tâm tiếng Nhật Kosei gửi các bạn những từ vựng Đã thi trong JLPT N3 các năm nhé
Bạn nào đang ôn thi JLPT lưu ý nha
Bạn nào đang ôn thi JLPT lưu ý nha
- Năm 2010:
- カタログ: cuốn tranh ảnh giới thiệu sản phẩm
- オーダー: trình tự, thứ tự
- レシート: biên lai, hoá đơn
- セール: bán hàng
- 関心(かんしん): quan tâm
- 気分(きぶん): tâm tình, tinh thần
- 感(かん)じ: cảm giác
- 考(かんが)え: suy nghĩ
- 価格(かかく): giá cả
- 代金(だいきん): tiền hàng, giá tiền
- 会費(かいひ): hội phí
- 家賃(やちん): tiền thuê nhà
- 畳(たた)む: gấp, xếp
- 貯(た)める: để dành, gom góp
- 閉(し)まる: đóng, buộc chặt
- 最大(さいだい): lớn nhất, vĩ đại nhất
- 最新(さいしん): tối tân, cái mới nhất
- 最中(さいちゅう): trong khi, đang
- 最多(さいた): tối đa
- 縛(しば)る: buộc, băng bó, trói
- 囲(かこ)む: bao quanh, bao bọc
- チェックオウト: thanh toán
- カット: cắt
- キャンセル: sự huỷ bỏ
- オーバー: hơn, quá
- 沿(ぞ)い: dọc theo, men theo
- 向(む)き: hướng về, dành cho
- 込(こ)み: bao gồm
- 建(た)ちます: xây dựng
- 歓迎(かんげい): hoan nghênh, chào mừng
- 期待(きたい): kỳ vọng
- 感動(かんどう): cảm động
- ぴったり: vừa vặn, phù hợp
- ぐっすり: ngủ ngon, ngủ say
- うっかり: ngơ ngác, lỡ, lơ đãng
- がっかり: thất vọng
- りっぱな: tuyệt vời
- 盛(さか)んな: phổ biến, thịnh hành
- 満足(まんぞく)な: hài lòng
- 新鮮(しんせん)な: tươi (cá tươi), mới