Nguyên Nguyễn 1010
Thành viên
- Tham gia
- 11/1/2023
- Bài viết
- 49
Học tiếng Anh quan trọng là ngữ pháp vững, ngữ pháp cần học đầu tiên là các thì. Bạn đã nắm rõ công thức các thì chưa?
Bài này chúng ta tìm hiểu tổng quan về các thì tiếng Anh theo công thức, ví dụ, cách dùng nhé.
Tiếng Anh có 12 thì cơ bản, được phân bổ như sau:
Công thức
Cách dùng
Always, usually, often, sometimes, every day/week/month…
Ví dụ:She usually walks to school.
Công thức
Cách dùng
Now, right now, at the moment, currently…
Công thức
Cách dùng
Already, just, yet, ever, never, so far, recently…
Cách dùng
For, since, all day, recently…
Công thức
Dấu hiệu
Yesterday, ago, last night/week/year, in 1999…
Cách dùng
While, when, at that moment…
Cách dùng
Before, after, by the time…
Cách dùng
Cách dùng
Tomorrow, next year, soon…
Ví dụ
Cách dùng
Hành động đang diễn ra tại thời điểm tương lai.
Ví dụ
This time tomorrow, I will be flying to Da Nang.
Cách dùng
Hành động hoàn thành trước một thời điểm tương lai.
Ví dụ
She will have finished by 5 PM.
Cách dùng
Nhấn mạnh quá trình kéo dài trước một thời điểm tương lai.
Ví dụ
By next month, they will have been working here for 5 years.
Tương lai gần: S + am/is/are + going to + V
Cách dùng
S + will be + V-ing
Cách dùng
Hành động đang diễn ra tại một thời điểm tương lai:
I will be working at 8 p.m.
S + will have + V3
Cách dùng
Hoàn thành trước một thời điểm tương lai:
She will have graduated by 2026.
13. Tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future Perfect Continuous
S + will have been + V-ing
Cách dùng
Nhấn mạnh thời lượng tới một thời điểm tương lai:
By next month, I will have been working here for 10 years.
Bài này chúng ta tìm hiểu tổng quan về các thì tiếng Anh theo công thức, ví dụ, cách dùng nhé.
I. Tổng quan về thì trong tiếng Anh
Thì (Tense) trong tiếng Anh dùng để xác định thời điểm xảy ra của hành động, bao gồm: hiện tại, quá khứ, tương lai – và mỗi mốc thời gian có đơn – tiếp diễn – hoàn thành – hoàn thành tiếp diễn.Tiếng Anh có 12 thì cơ bản, được phân bổ như sau:
| Nhóm thời gian | Các thì |
| Hiện tại | Present Simple, Present Continuous, Present Perfect, Present Perfect Continuous |
| Quá khứ | Past Simple, Past Continuous, Past Perfect, Past Perfect Continuous |
| Tương lai | Future Simple, Future Continuous, Future Perfect, Future Perfect Continuous |
II. 12 thì trong tiếng Anh chi tiết
1. Thì hiện tại đơn
Hiện tại đơn dùng để diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình cố định.Công thức
| Động từ thường | Động từ tobe | |
| Khẳng định | S + V(s/es) | S + am/is/are |
| Phủ định | S + do/does + not + V | S + am/is/are + not |
| Nghi vấn | Do/Does + S + V? | Am/Is/Are + S? |
- Thói quen: I get up at 7 a.m.
- Sự thật: Water boils at 100°C.
- Lịch trình: The bus leaves at 6 p.m.
Always, usually, often, sometimes, every day/week/month…
Ví dụ:She usually walks to school.
2. Hiện tại tiếp diễn – Present Continuous
Diễn tả hành động đang diễn ra ngay lúc nói hoặc tạm thời.Công thức
| Khẳng định | S + am/is/are + V-ing |
| Phủ định | S + am/is/are + not + V-ing |
| Nghi vấn | Am/Is/Are + S + V-ing? |
- Hành động đang xảy ra: She is studying now.
- Sự việc tạm thời: I’m living with my aunt this month.
- Phàn nàn: He is always losing his keys!
Now, right now, at the moment, currently…
3. Hiện tại hoàn thành – Present Perfect
Mô tả trải nghiệm, sự việc đã xảy ra nhưng không rõ thời gian, hoặc nối giữa quá khứ – hiện tại.Công thức
| Động từ thường | Động từ tobe | |
| Khẳng định | S + have/has + V3 | S + have/has + been |
| Phủ định | S + have/has + not + V3 | S + have/has + not + been |
| Nghi vấn | Have/Has + S + V3? | Have/Has + S + been? |
- Trải nghiệm: I have visited Japan.
- Kết quả hiện tại: She has broken her leg.
- Hành động lặp lại: I have watched this movie three times.
Already, just, yet, ever, never, so far, recently…
4. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present Perfect Continuous
Công thức| Khẳng định | S + have/has + been + V-ing |
| Phủ định | S + have/has + not + been + V-ing |
| Nghi vấn | Have/Has + S + been + V-ing? |
- Hành động bắt đầu quá khứ và còn kéo dài:
I have been working here for 5 years.
For, since, all day, recently…
5. Quá khứ đơn – Past Simple
Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.Công thức
| Động từ thường | Động từ tobe | |
| Khẳng định | S + V2 | S + was/were |
| Phủ định | S + did not + V | S + was/were + not |
| Nghi vấn | Did + S + V? | Was/Were + S? |
Yesterday, ago, last night/week/year, in 1999…
6. Quá khứ tiếp diễn – Past Continuous
Công thức| Khẳng định | S + was/were + V-ing |
| Phủ định | S + was/were + not + V-ing |
| Nghi vấn | Was/Were + S + V-ing? |
- Hành động đang diễn ra tại một thời điểm quá khứ:
She was sleeping at 10 pm. - Hai hành động song song:
I was cooking while he was watching TV.
While, when, at that moment…
7. Quá khứ hoàn thành – Past Perfect
Công thức| Khẳng định | S + had + V3 |
| Phủ định | S + had + not + V3 |
| Nghi vấn | Had + S + V3? |
- Hành động xảy ra trước một hành động quá khứ khác:
She had left when I arrived.
Before, after, by the time…
8. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past Perfect Continuous
Công thức| Khẳng định | S+ had + been + V-ing |
| Phủ định | S + had + not + been + V-ing |
| Nghi vấn | Had + S + been + V-ing? |
- Nhấn mạnh thời lượng trước một mốc thời gian trong quá khứ:
He had been working for 3 hours before he stopped.
9. Tương lai đơn – Future Simple
Công thức| Động từ thường | Động từ tobe | |
| Khằng định | S + will + V | S + will be + adj/N |
| Phủ định | S + will + not + V | S + will not be + adj/N |
| Nghi vấn | Will + S + V? | Will + S + be …? |
- Dự đoán: It will rain tomorrow.
- Quyết định tại chỗ: I’ll help you.
- Lời hứa: I’ll call you later.
Tomorrow, next year, soon…
Ví dụ
- I will call you later.
- She will be happy.
10. Tương lai gần – Be going to
Công thức| Khẳng định | S + will be + V-ing |
| Phủ định | S + will not be + V-ing |
| Nghi vấn | Will + S + be + V-ing? |
Hành động đang diễn ra tại thời điểm tương lai.
Ví dụ
This time tomorrow, I will be flying to Da Nang.
11. Future Perfect – Tương lai hoàn thành
Công thức| Khẳng định | S + will have + V3 |
| Phủ định | S + will not have + V3 |
| Nghi vấn | Will + S + have + V3? |
Hành động hoàn thành trước một thời điểm tương lai.
Ví dụ
She will have finished by 5 PM.
12. Future Perfect Continuous – Tương lai hoàn thành tiếp diễn
Công thức| Khẳng định | S + will have been + V-ing |
| Phủ định | S + will not have been + V-ing |
| Nghi vấn | Will + S + have been + V-ing? |
Nhấn mạnh quá trình kéo dài trước một thời điểm tương lai.
Ví dụ
By next month, they will have been working here for 5 years.
Tương lai gần: S + am/is/are + going to + V
Cách dùng
- Kế hoạch có trước: I’m going to buy a new phone.
- Dấu hiệu rõ ràng: Look at the sky—it’s going to rain.
11. Tương lai tiếp diễn – Future Continuous
Công thứcS + will be + V-ing
Cách dùng
Hành động đang diễn ra tại một thời điểm tương lai:
I will be working at 8 p.m.
12. Tương lai hoàn thành – Future Perfect
Công thứcS + will have + V3
Cách dùng
Hoàn thành trước một thời điểm tương lai:
She will have graduated by 2026.
13. Tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future Perfect Continuous
Công thức
S + will have been + V-ingCách dùng
Nhấn mạnh thời lượng tới một thời điểm tương lai:
By next month, I will have been working here for 10 years.