- Tham gia
- 20/7/2015
- Bài viết
- 1.309
Tiếng Anh giao tiếp tại nhà hàng tổng hợp các tình huống có thể diễn ra khi bạn dùng bữa tại một nhà hàng nào đó. Qua tài liệu này, các bạn sẽ tự tin và chủ động hơn trong giao tiếp bằng Tiếng Anh khi đi du lịch hoặc tới những cửa hàng của người nước ngoài.
1. Booking a table – Đặt bàn
Do you have any free tables? (Nhà hàng còn bàn trống không? )
A table for …, please! (Cho tôi đặt một bàn cho … người)
I’d like to make a reservation. (Tôi muốn đặt bàn)
I’d like to book a table, please. (Tôi muốn đặt bàn)
When for? (Đặt cho khi nào?)
For what time? (Đặt cho mấy giờ?)
This evening at.... (Cho tối nay lúc …)
Seven o’clock (Bảy giờ)
Seven thirty (Bảy rưỡi)
Eight o’clock (Tám giờ)
Eight thirty (Tám rưỡi)
Tomorrow at (Cho ngày mai lúc …)
Noon (Trưa)
For how many people? (Đặt cho bao nhiêu người? )
I’ve got a reservation (Tôi đã đặt bàn rồi)
Do you have a reservation? (Anh/chị đã đặt bàn chưa?)
2. Ordering the meal – Gọi món
Could I see the menu, please? (Cho tôi xem thực đơn được không? )
Could I see the wine list, please? (Cho tôi xem danh sách rượu được không?)
Can I get you any drinks? (Quý khách có muốn uống gì không ạ?)
Are you ready to order? (Anh chị đã muốn gọi đồ chưa?)
Do you have any specials? (Nhà hàng có món đặc biệt không?)
What’s the soup of the day? (món súp của hôm nay là súp gì?)
What do you recommend? (Anh/chị gợi ý món nào?)
What’s this dish? (Món này là món gì?)
I’m on a diet (Tôi đang ăn kiêng)
Trên đây là một phần tài liệu, các bạn có thể tham khảo thêm các phần khác bằng cách tải bản đầy đủ một cách hoàn toàn miễn phí tại phần đính kèm bên dưới.
Chúc các bạn học tốt
1. Booking a table – Đặt bàn
Do you have any free tables? (Nhà hàng còn bàn trống không? )
A table for …, please! (Cho tôi đặt một bàn cho … người)
I’d like to make a reservation. (Tôi muốn đặt bàn)
I’d like to book a table, please. (Tôi muốn đặt bàn)
When for? (Đặt cho khi nào?)
For what time? (Đặt cho mấy giờ?)
This evening at.... (Cho tối nay lúc …)
Seven o’clock (Bảy giờ)
Seven thirty (Bảy rưỡi)
Eight o’clock (Tám giờ)
Eight thirty (Tám rưỡi)
Tomorrow at (Cho ngày mai lúc …)
Noon (Trưa)
For how many people? (Đặt cho bao nhiêu người? )
I’ve got a reservation (Tôi đã đặt bàn rồi)
Do you have a reservation? (Anh/chị đã đặt bàn chưa?)
2. Ordering the meal – Gọi món
Could I see the menu, please? (Cho tôi xem thực đơn được không? )
Could I see the wine list, please? (Cho tôi xem danh sách rượu được không?)
Can I get you any drinks? (Quý khách có muốn uống gì không ạ?)
Are you ready to order? (Anh chị đã muốn gọi đồ chưa?)
Do you have any specials? (Nhà hàng có món đặc biệt không?)
What’s the soup of the day? (món súp của hôm nay là súp gì?)
What do you recommend? (Anh/chị gợi ý món nào?)
What’s this dish? (Món này là món gì?)
I’m on a diet (Tôi đang ăn kiêng)
Trên đây là một phần tài liệu, các bạn có thể tham khảo thêm các phần khác bằng cách tải bản đầy đủ một cách hoàn toàn miễn phí tại phần đính kèm bên dưới.
Chúc các bạn học tốt