nguyenthuong.nth
Thành viên
- Tham gia
- 15/7/2015
- Bài viết
- 4
-chủ đề địa điểm:
1.it's over there(nó ở đằng kia)
1.it's far from here(nó cách đây xa)
3.it's not too far(nó không xa lắm)
4.across from the post office(đối diện bưu điện)
5.the book is behind the table(quyển sách ở sau cái bàn)
6.the book is in front of the table(quyển sách ở trước cái bàn)
7.outside the hotel(bên ngoài khách sạn)
8.on the second floor(trên tầng 2)
9.on the right(bên phải)
10.on the left(bên trái)
11.may be(có lẽ)
-chủ đề giải trí:
1.are there any concerts?(có buổi hòa nhạc nào không?)
2.do you want to go to the movie?(bạn có muốn đi xem phim không?)
3.have you seen this movie?(bạn đã xem phim này chưa ?)
4.is there a movie theatre nearby?(có rạp chiếu phim gần đây không?)
5.what kind of music do you like?(bạn thích loại nhạc gì?)
6.what time does the movie start?(mấy giờ phim bắt đầu?)
-chủ đề mua sắm:
1.i still have a lot of things to buy(tôi vẫn còn nhiều thứ phải mua)
2.do you sell batteries?(bạn có bán pin không?)
3.can i have a glass of water please?(làm ơn cho 1 ly nước)
4.how much is that?(cái đó giá bao nhiêu?)
5.i'd like to buy a phone cart please?(tôi muốn mua 1 tấm thẻ điện thoại,xin vui lòng)
6.i'd like to go shopping(tôi muốn đi mua sắm)
7.if you like it,i can buy more(nếu bạn thích nó tôi có thể mua thêm)
8.try it on(mặc thử nó)
9.what do you want to buy?(bạn muốn mua gì ?)
10.what size?(cỡ bao nhiêu?)
11.what time does the store open?(mấy giờ cửa hàng mở cửa?)
(Đơn giản nhưng cần lắm ạ.Chúc mọi người học tốt
)
1.it's over there(nó ở đằng kia)
1.it's far from here(nó cách đây xa)
3.it's not too far(nó không xa lắm)
4.across from the post office(đối diện bưu điện)
5.the book is behind the table(quyển sách ở sau cái bàn)
6.the book is in front of the table(quyển sách ở trước cái bàn)
7.outside the hotel(bên ngoài khách sạn)
8.on the second floor(trên tầng 2)
9.on the right(bên phải)
10.on the left(bên trái)
11.may be(có lẽ)
-chủ đề giải trí:
1.are there any concerts?(có buổi hòa nhạc nào không?)
2.do you want to go to the movie?(bạn có muốn đi xem phim không?)
3.have you seen this movie?(bạn đã xem phim này chưa ?)
4.is there a movie theatre nearby?(có rạp chiếu phim gần đây không?)
5.what kind of music do you like?(bạn thích loại nhạc gì?)
6.what time does the movie start?(mấy giờ phim bắt đầu?)
-chủ đề mua sắm:
1.i still have a lot of things to buy(tôi vẫn còn nhiều thứ phải mua)
2.do you sell batteries?(bạn có bán pin không?)
3.can i have a glass of water please?(làm ơn cho 1 ly nước)
4.how much is that?(cái đó giá bao nhiêu?)
5.i'd like to buy a phone cart please?(tôi muốn mua 1 tấm thẻ điện thoại,xin vui lòng)
6.i'd like to go shopping(tôi muốn đi mua sắm)
7.if you like it,i can buy more(nếu bạn thích nó tôi có thể mua thêm)
8.try it on(mặc thử nó)
9.what do you want to buy?(bạn muốn mua gì ?)
10.what size?(cỡ bao nhiêu?)
11.what time does the store open?(mấy giờ cửa hàng mở cửa?)
(Đơn giản nhưng cần lắm ạ.Chúc mọi người học tốt
