- Tham gia
- 2/3/2012
- Bài viết
- 4.910
Tóm tắt nội dung chính của các buổi học tiếng anh trên giảng đường đại học, lớp quản trị + lớp kinh tế 
Tiếng anh cơ bản
Cách phát âm chuẩn:
Nguyên âm: i dài ( kéo dài ); i ngắn đọc nhanh; e dài; ae điệu; a ngắn; a dài; o mở tròn miệng, kéo dài; o ngắn; u ngắn
Nguyên âm đôi: say ( ei ); fire ( ai ); join ( @i ); now ( au ); hear; hair; poor; no
Phụ âm: các chữ còn lại ngoài nguyên âm
Unit 1: CONTACTS ( liên hệ )
business contacts (n) đối tác kinh doanh
greet (v) chào hỏi
introduce (v) giới thiệu
business card (n) danh thiếp
job title (n) tên công việc
qualifications (n) chức danh trong công việc
How do people greet business contacts in your country? ( Sự chào đón đối tác kinh doanh ở nơi bạn như thế nào? )
- Greeting: Hello/ Hi
- Introduce yourself with name and title.
- Shake hands; express happiness to meet the other person by: Nice to meet you/ Thank you for taking your time to meet with me today...
- Invited them go to eat or drink something and start speaking about job
- Exchange business cards at the end of a meeting. And say goodbye/ see you again, shake hands

Tiếng anh cơ bản
Cách phát âm chuẩn:
Nguyên âm: i dài ( kéo dài ); i ngắn đọc nhanh; e dài; ae điệu; a ngắn; a dài; o mở tròn miệng, kéo dài; o ngắn; u ngắn
Nguyên âm đôi: say ( ei ); fire ( ai ); join ( @i ); now ( au ); hear; hair; poor; no
Phụ âm: các chữ còn lại ngoài nguyên âm
Unit 1: CONTACTS ( liên hệ )
business contacts (n) đối tác kinh doanh
greet (v) chào hỏi
introduce (v) giới thiệu
business card (n) danh thiếp
job title (n) tên công việc
qualifications (n) chức danh trong công việc
How do people greet business contacts in your country? ( Sự chào đón đối tác kinh doanh ở nơi bạn như thế nào? )
- Greeting: Hello/ Hi
- Introduce yourself with name and title.
- Shake hands; express happiness to meet the other person by: Nice to meet you/ Thank you for taking your time to meet with me today...
- Invited them go to eat or drink something and start speaking about job
- Exchange business cards at the end of a meeting. And say goodbye/ see you again, shake hands
