Những thành ngữ đi với To be [7]

Newsun

Believe in Good
Thành viên thân thiết
Tham gia
11/11/2008
Bài viết
9.439
To be eager in the pursuit of science: Tha thiết theo đuổi con đ­ờng khoa học
To be eager to do sth: Khao khát làm việc gì
To be easily offended: Dễ giận, hay giận
To be eaten up with pride: Bị tính kiêu ngạo dày vò
To be economical with sth: Tiết kiệm vật gì
To be elastic: Nẩy lên
To be elated with joy: Mừng quýnh lên, lấy làm hân hoan, lấy làm hãnh diện
To be elbowed into a corner: Bị bỏ ra, bị loại ra
To be eleven: M­ời một tuổi
To be eliminated in the first heat: Bị loại ở vòng đầu
To be embarrassed by lack of money.: Lúng túng vì thiếu tiền
To be embarrassed for money: Bị mắc nợ, thiếu nợ
To be employed in doing sth: Bận làm việc gì
To be empowered to..:
 
Hiệu chỉnh:
×
Quay lại
Top Bottom