- Tham gia
- 11/11/2008
- Bài viết
- 9.439
•To be eager in the pursuit of science: Tha thiết theo đuổi con đờng khoa học
• To be eager to do sth: Khao khát làm việc gì
• To be easily offended: Dễ giận, hay giận
• To be eaten up with pride: Bị tính kiêu ngạo dày vò
• To be economical with sth: Tiết kiệm vật gì
• To be elastic: Nẩy lên
• To be elated with joy: Mừng quýnh lên, lấy làm hân hoan, lấy làm hãnh diện
• To be elbowed into a corner: Bị bỏ ra, bị loại ra
• To be eleven: Mời một tuổi
• To be eliminated in the first heat: Bị loại ở vòng đầu
• To be embarrassed by lack of money.: Lúng túng vì thiếu tiền
• To be embarrassed for money: Bị mắc nợ, thiếu nợ
•To be employed in doing sth: Bận làm việc gì
• To be empowered to..:
• To be eager to do sth: Khao khát làm việc gì
• To be easily offended: Dễ giận, hay giận
• To be eaten up with pride: Bị tính kiêu ngạo dày vò
• To be economical with sth: Tiết kiệm vật gì
• To be elastic: Nẩy lên
• To be elated with joy: Mừng quýnh lên, lấy làm hân hoan, lấy làm hãnh diện
• To be elbowed into a corner: Bị bỏ ra, bị loại ra
• To be eleven: Mời một tuổi
• To be eliminated in the first heat: Bị loại ở vòng đầu
• To be embarrassed by lack of money.: Lúng túng vì thiếu tiền
• To be embarrassed for money: Bị mắc nợ, thiếu nợ
•To be employed in doing sth: Bận làm việc gì
• To be empowered to..:
Hiệu chỉnh: