sunguyen1215
Banned
- Tham gia
- 19/5/2017
- Bài viết
- 0
Trong cuộc sống chúng ta sẽ luôn gặp các tình huống bất ngờ ở mọi hoàn cảnh. Vậy nên, việc thông thạo các từ ngữ sử dụng trong tình huống khẩn cấp bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn rất nhiều khi giải quyết vấn đề, không chỉ giúp mình mà còn giúp được người khác. Hãy cùng ULI điểm qua các câu nói này nhé!
KÊU CỨU
Help me!
Somebody helps!
Anyone helps!
Help!
Help me! I’m here
CẨN THẬN
Look out!
Watch out!
Be careful!
HỎA HOẠN
Fire!
cháy kìa
Can you smell burning!
Bạn có ngửi thấy mùi khét không?
There is a fire
Có hỏa hoạn đằng kia
The building is on fire
Tòa nhà đang bị cháy
Hurry!
Nhanh lên
Call an ambulance/ the police/ fire brigade!
Gọi xe cứu thương/ cảnh sát/ cứu hỏa
TRỘM CẮP – VA CHẠM
Stop, thief!
Trộm kia, dừng lại
I’ve been mugged/ attacked/ hit/ shot
Tôi vừa bị trộm/ tấn công/ đánh/ bắn
I’d like to report a theft/ a stolen briefcase
Tôi muốn báo bị mất cắp/ hành lý bị trộm
My handbag’s been stolen
Tôi vừa bị mất túi
My car/house/apartment’s been broken into
Xe hơi/ nhà/ căn hộ của tôi vừa bị đột nhập
There’s been an accident
Vừa xảy ra tai nạn
AN ỦI – TRẤN AN
Don’t worry
Đừng lo lắng!
Calm down!
Bình tĩnh
Take it easy!
Hãy đón nhận điều đó dễ dàng!
It’s gonna be fine/ okay/ alright/ good
Mọi chuyện sẽ ổn thôi!
It won’t hurt
Sẽ không đau đâu!
OTHERS
I’ve been stuck/ locked_inside/ fallen/ injured
Tôi bị kẹt/ bị nhốt/ bị ngã/ bị thương
Leave me alone, please!
Hãy để tôi một mình, làm ơn!
I’ve cut myself
Tôi vừa bị cắt vào tay!
Go away!
Hãy đi đi
I’m starving/ so thirsty/ so tired/ exhausted
Tôi đói quá/ khát quá/ mệt quá/ kiệt sức
KÊU CỨU
Help me!
Somebody helps!
Anyone helps!
Help!
Help me! I’m here
CẨN THẬN
Look out!
Watch out!
Be careful!
HỎA HOẠN
Fire!
cháy kìa
Can you smell burning!
Bạn có ngửi thấy mùi khét không?
There is a fire
Có hỏa hoạn đằng kia
The building is on fire
Tòa nhà đang bị cháy
Hurry!
Nhanh lên
Call an ambulance/ the police/ fire brigade!
Gọi xe cứu thương/ cảnh sát/ cứu hỏa
TRỘM CẮP – VA CHẠM
Stop, thief!
Trộm kia, dừng lại
I’ve been mugged/ attacked/ hit/ shot
Tôi vừa bị trộm/ tấn công/ đánh/ bắn
I’d like to report a theft/ a stolen briefcase
Tôi muốn báo bị mất cắp/ hành lý bị trộm
My handbag’s been stolen
Tôi vừa bị mất túi
My car/house/apartment’s been broken into
Xe hơi/ nhà/ căn hộ của tôi vừa bị đột nhập
There’s been an accident
Vừa xảy ra tai nạn
AN ỦI – TRẤN AN
Don’t worry
Đừng lo lắng!
Calm down!
Bình tĩnh
Take it easy!
Hãy đón nhận điều đó dễ dàng!
It’s gonna be fine/ okay/ alright/ good
Mọi chuyện sẽ ổn thôi!
It won’t hurt
Sẽ không đau đâu!
OTHERS
I’ve been stuck/ locked_inside/ fallen/ injured
Tôi bị kẹt/ bị nhốt/ bị ngã/ bị thương
Leave me alone, please!
Hãy để tôi một mình, làm ơn!
I’ve cut myself
Tôi vừa bị cắt vào tay!
Go away!
Hãy đi đi
I’m starving/ so thirsty/ so tired/ exhausted
Tôi đói quá/ khát quá/ mệt quá/ kiệt sức