duhochanquocmonday
Thành viên
- Tham gia
- 13/11/2023
- Bài viết
- 10
Bạn muốn nói tên các bộ phận cơ thể bằng tiếng Hàn thật chuẩn?
Muốn tự tin sử dụng khi cần mô tả sức khỏe, miêu tả ngoại hình, hoặc viết bài học tập?
Cùng Du học Hàn Quốc Monday học nhanh loạt từ vựng tiếng Hàn về cơ thể – cực dễ nhớ, cực hữu ích!
✨ Tư vấn lộ trình học & du học Hàn Quốc phù hợp
✨ Hỗ trợ hồ sơ từ A → Z, cam kết đậu Visa hoặc hoàn 100% phí dịch vụ
✨ Đồng hành dài hạn: từ học ngôn ngữ, du học đến định cư & làm việc tại Hàn Quốc
Bạn đã sẵn sàng ghi nhớ từ vựng cơ thể bằng tiếng Hàn chưa?
Khám phá nhanh danh sách từ vựng tiếng Hàn về cơ thể tại đây:
Du học Hàn Quốc Monday – Học từ vựng thiết thực, mở lối tương lai!
Muốn tự tin sử dụng khi cần mô tả sức khỏe, miêu tả ngoại hình, hoặc viết bài học tập?
Cùng Du học Hàn Quốc Monday học nhanh loạt từ vựng tiếng Hàn về cơ thể – cực dễ nhớ, cực hữu ích!
Một số từ “cốt lõi” bạn nên biết:
- 머리 (고개) : đầu
- 머리카락 (머리털 ,두발 ,머릿결 ,전모): tóc
- 얼굴 (안면 ,용안) : mặt ,gương mặt
- 이마 (이맛전): trán
- 눈썹 (미모 ,미총): lông mày
- 속눈썹 (첩모): lông mi
- 눈 (목자) : mắt
- 눈알 (안구) : nhãn cầu
- 각막 (안막) : giác mạc
- 눈동자 (동자) : đồng tử ,con ngươi
- 수정체 : thủy tinh thể
- 눈가 (눈가장 ,눈언저리 ,안변) : vành mắt
- 눈꺼풀 (눈까풀) : mí mắt
- 쌍꺼풀 : hai mí ,mắt hai mí
- 코 : mũi
- 콧대 : sống mũi
- 콧구멍 (비문) : lỗ mũi
- 콧방울 (콧볼): cánh mũi
- 콧물 (비수 ,비액) : nước mũi
- 콧털 : lông mũi
- 뺨 : gò má
- 뺨뼈 (광대뼈) : xương gò má
- 입 : miệng
- 입술 : môi
- 윗입술 : môi trên
- 아랫입술 : môi dưới
- 콧수염 : ria
- 턱수염 : râu
- 이 (이빨): răng
- 이촉 (이뿌리) : chân răng
- 앞니 : răng cửa
- 송곳니 : răng nanh
- 어금니 : răng hàm
- 사랑니 : răng khôn
- 잇몸 : lợi
- 혀 : lưỡi
- 침 : nước bọt ,nước miếng
- 턱 : cằm
- 귀 : tai
- 귓바퀴 : vành tai
- 귓구멍 : lỗ tai
- 귓불 (귓밥) : dái tai
- 결후 : yết hầu
- 목 (목구멍): cổ ,họng
- 어깨 : vai
- 팔 : cánh tay
- 팔꿈치 : khủyu tay
- 아래팔 (팔뚝) : cẳng tay
- 손목 : cổ tay
- 손 : bàn tay
- 손바닥 : lòng bàn tay
- 지문 : vân tay
- 손가락 : ngón tay
- 엄지손가락 (대지) : ngón tay cái
- 집게손가락 (검지) : ngón trỏ
- 가운뎃손가락 (장지) : ngón tay giữa
- 약손가락 (약지) : ngón đeo nhẫn
- 새끼손가락 (소지) : ngón út
- 손톱 : móng tay
- 속손톱 : phao tay (màu trắng ,hình bán nguyệt)
- 가슴 (흉부) : ngực
- 유방 : ngực ,vú (nữ)
- 배 : bụng
- 배꼽 : rốn
- 허리 : eo ,thắt lưng
- 엉덩이 (히프 – hip): mông
- 샅 (가랑이) : háng
- 성기 (생식기관) : bộ phận sinh dục ,cơ quan sinh sản
- 항문 : hậu môn
- 다리 : chân
- 허벅다리 : đùi
- 허벅지 : bắp đùi
- 무릎 : đầu gối
- 정강이 : cẳng chân
- 종아리 : bắp chân
- 발목 : cổ chân
- 복사뼈 (복숭아뼈) : xương mắt cá
- 발 : bàn chân
- 발가락 : ngón chân
- 발톱 : móng chân
- 발꿈치 : gót chân
- 발바닥 : lòng bàn chân
Vì sao nên học từ vựng tiếng Hàn về cơ thể
- Giao tiếp y tế – sinh hoạt hàng ngày – học tập dễ dàng hơn
- Học theo chủ đề giúp ghi nhớ hiệu quả hơn
- Từ vựng này luôn hữu dụng trong đời sống và học TOPIK đều xuất hiện
Du học Hàn Quốc Monday – Không chỉ học, mà còn dẫn lối du học
✨ Học từ vựng theo chủ đề – nhớ lâu, dùng chắc✨ Tư vấn lộ trình học & du học Hàn Quốc phù hợp
✨ Hỗ trợ hồ sơ từ A → Z, cam kết đậu Visa hoặc hoàn 100% phí dịch vụ
✨ Đồng hành dài hạn: từ học ngôn ngữ, du học đến định cư & làm việc tại Hàn Quốc
Bạn đã sẵn sàng ghi nhớ từ vựng cơ thể bằng tiếng Hàn chưa?
Khám phá nhanh danh sách từ vựng tiếng Hàn về cơ thể tại đây:
Du học Hàn Quốc Monday – Học từ vựng thiết thực, mở lối tương lai!