duhochanquocmonday
Thành viên
- Tham gia
- 13/11/2023
- Bài viết
- 4
Từ vựng tiếng Hàn về Mỹ phẩm trang điểm (make up)
Lĩnh vực mỹ phẩm Hàn Quốc thực sự rất rộng lớn với nhiều sản phẩm đa dạng. Trước tiên, hãy cùng Du học Hàn Quốc Monday tìm hiểu các từ vựng tiếng Hàn về Mỹ phẩm ở lĩnh vực trang điểm (make up) nha:
- 선크림(sun cream): Kem chống nắng
- BB크림: BB Cream
- 마스카라: Mascara
- 립스틱: Son môi
- 립글로스: Son bóng
- 파운데이션: Kem nền
- 컨실러: Kem che khuyết điểm
- 세팅 파우더: Phấn phủ
- 가루파우더: Phấn bột
- 하이라이터: Phấn bắt sáng
- 아이섀도: Phấn mắt
- 아이라이너: Chì kẻ mắt
- 뷰러: Bấm mi
- 립팔렛트: Hộp son nhiều màu
- 블려스: Phấn má
- 메이크업 붓: Cọ trang điểm
- 눈썹연필: Chì kẻ mày
- 톤업크림: Kem nâng tone da
- 쿠션: Cushion (phấn nước)
- 프라이머: kem lót trang điểm
- 워터프루프 라이너: Kẻ mắt chống nước
- 립틴트: Son tint
- 매트 립스틱: Son lì
- 립 라이너: Chì kẻ môi
- 쌍꺼풀 테이프: Miếng dán kích mí (tạo 2 mí)
- 인조 속눈썹: Lông mi giả
- 메이크업 스펀지: Bông mút trang điểm
- 메이크업 퍼프: Bông phấn trang điểm
- 젤 네일: Sơn gel móng tay
- 스팟패치: Miếng dán mụn
Từ vựng tiếng Hàn về Mỹ phẩm chăm sóc da (skincare)
Nếu chỉ biết từ vựng tiếng Hàn về Mỹ phẩm trang điểm mà bỏ qua nhóm từ vựng tiếng Hàn về Mỹ phẩm chăm sóc da (skincare) thì thật thiếu sót đúng không nào. Vì ngày nào chúng ta cũng chăm chỉ dưỡng da thật đẹp mà. Hãy cùng Du học Hàn Quốc Monday học thêm một số từ vựng tiếng Hàn về Mỹ phẩm chăm sóc da mặt và sản phẩm chăm sóc body nữa nhé!- 클렌징 폼: Sữa rửa mặt tạo bọt
- 클렌저 젤: Gel rửa mặt
- 클렌징 오일: Dầu tẩy trang
- 클렌징워터: Nước tẩy trang
- 립/아이리무버: Nước tẩy trang môi/ mắt
- 클렌징 티슈: Khăn giấy tẩy trang
- 리무버 화장솜: Bông tẩy trang
- 미스트: Xịt khoáng
- 로션: Lotion
- 센스: Essence
- 세럼: Serum
- 앰플: Ampoule
- 수분/ 브라이트닝 세럼: Serum dưỡng ẩm/ dưỡng sáng da
- 아이크림: Kem dưỡng mắt
- 마스크팩: Mặt nạ miếng
- 워시오프 팩: Mặt nạ wash off (Mặt nạ cần rửa lại sau khi đắp)
- 필오프 팩: Mặt nạ Peel off (Mặt nạ lột)
- 슬리핑팩 : Mặt nạ ngủ
- 아이패치: Mặt nạ mắt
- 비건뷰티: Mỹ phẩm thuần chay
- 더마코스메틱: Dược mỹ phẩm
- 바디워시: Sữa tắm
- 바디로션: Body lotion (sữa dưỡng thể)
- 데오드란트 롤온: Lăn khử mùi
- 핸드크림: Kem dưỡng tay
- 바디 스크럽: Tẩy tế bào chết dành cho body
- 샴푸: Dầu gội đầu
- 컨디셔너: Dầu xả dưỡng tóc
- 헤어오일: Dầu dưỡng tóc
- 코팩: Miếng lột mụn đầu đen
Các bạn có thể tìm đọc thêm các bài viết khác về chuyên mục Từ vựng – Ngữ pháp trên website Du học Hàn Quốc Monday để học thêm các kiến thức tiếng Hàn thú vị khác nhé.
Ở Du học Hàn Quốc Monday ngoài các lớp dạy về tiếng Hàn, chúng mình còn có lớp tiếng Hàn du học và Xuất khẩu lao động. Đừng ngần ngại inbox hay comment cho Monday biết khóa học mà bạn yêu thích. Và cũng đừng quên tìm hiểu thêm thông tin về các lớp tuyển sinh tại Du học Hàn Quốc Monday.
Nguồn: Du học Monday