- Tham gia
- 21/11/2017
- Bài viết
- 164
Một trong các chủ đề nữa cùng được các nhà ra đề JLPT khai thác rất nhiều đó là các mẩu tin trên báo chí, truyền thông!! Và sau đây sẽ là những Kanji mà chắc chắn các bạn nên biết, cùng Kosei khám phá nè
庭
ĐÌNH
Kun: にわ
On: テイ
校庭(こうてい): sân trường
家庭(かてい): gia đình/ ngôi nhà/ hộ gia đình
庭(にわ): vườn
育
DỤC
Kun: そだ。つ、そだ。てる
On: イク
教育(きょういく): giáo dục
体育(たいいく): môn thể dục
育児(いくじ): nhà trẻ, mẫu giáo
育つ(そだつ): lớn lên, trưởng thành
育てる(そだてる): nuôi dưỡng, dưỡng dục
猫
MIÊU
Kun: ねこ
On:
猫(ねこ): con mèo
探
THÁM
Kun: さが。す、さぐ。る
On: タン
探検(たんけん): sự thám hiểm
探す(さがす): tìm kiếm/ nghiên cứu cái gì đó
探る(さぐる): tìm hiểu, trinh sát
灰
HÔI
Kun: はい
On:
灰(はい): tro
灰色(はいいろ): màu xám, màu tro
灰皿(はいざら): gạt tàn
輪
LUÂN
Kun: わ
On: リン
車輪(しゃりん): bánh xe
指輪(ゆびわ): nhẫn
首輪(くびわ): vòng cổ
Học các Kanji thường xuất hiện trên thông báo, báo chí địa phương

庭
ĐÌNH
Kun: にわ
On: テイ
校庭(こうてい): sân trường
家庭(かてい): gia đình/ ngôi nhà/ hộ gia đình
庭(にわ): vườn
育
DỤC
Kun: そだ。つ、そだ。てる
On: イク
教育(きょういく): giáo dục
体育(たいいく): môn thể dục
育児(いくじ): nhà trẻ, mẫu giáo
育つ(そだつ): lớn lên, trưởng thành
育てる(そだてる): nuôi dưỡng, dưỡng dục
猫
MIÊU
Kun: ねこ
On:
猫(ねこ): con mèo
探
THÁM
Kun: さが。す、さぐ。る
On: タン
探検(たんけん): sự thám hiểm
探す(さがす): tìm kiếm/ nghiên cứu cái gì đó
探る(さぐる): tìm hiểu, trinh sát
灰
HÔI
Kun: はい
On:
灰(はい): tro
灰色(はいいろ): màu xám, màu tro
灰皿(はいざら): gạt tàn
輪
LUÂN
Kun: わ
On: リン
車輪(しゃりん): bánh xe
指輪(ゆびわ): nhẫn
首輪(くびわ): vòng cổ