"Giao tiếp bằng cảm xúc – Điểm danh 30+ từ vựng tiếng Hàn về cảm xúc phải biết!

duhochanquocmonday

Thành viên
Tham gia
13/11/2023
Bài viết
10

Bạn đã từng gặp khó khăn khi muốn diễn đạt chính xác cảm xúc bằng tiếng Hàn?

Bạn muốn thể hiện tâm trạng vui, buồn hay lo lắng như người bản địa?
Hãy để Monday đồng hành cùng bạn với bảng từ vựng tiếng Hàn về cảm xúc – từ tiêu cực đến tích cực, giúp bạn nói năng thể hiện Hàn hơn từng ngày!

Những từ vựng phù hợp để bày tỏ cảm xúc… tiêu cực:​

😔 좌절하다 – nản lòng
😩 지루하다 – chán nản, buồn chán
😠 짜증나다 – bực bội, phát cáu
😳 창피하다 – xấu hổ, hổ thẹn
😖 초조하다 – bồn chồn, thấp thỏm
😫 피곤하다 / 허탈하다 – mệt mỏi, kiệt sức
💔 허전하다 – hụt hẫng, trống trải
😡 화나다 – tức giận, nổi cáu
😢 후회스럽다 – hối hận, tiếc nuối

…và những từ “thăng hoa” để bày tỏ cảm xúc tích cực:​

😊 기분 좋다 – tâm trạng rất tốt
😁 기쁘다 – vui vẻ, hân hoan
😌 개운하다 – sảng khoái, dễ chịu
😲 놀랍다 – ngạc nhiên, kinh ngạc
👏 대견하다 – tự hào, đáng khen
💓 두근거리다 – hồi hộp, tràn đầy năng lượng
😌 만족하다 – thỏa mãn, hài lòng
😃 반갑다 – hân hoan, vui mừng
💧 설레다 – rung động, bồi hồi
🎉 신나다 – phấn khởi, hứng khởi
🌼 행복하다 – hạnh phúc
뿌듯하다 – ấm lòng, đầy tự hào

Vì sao bạn nên học theo chủ đề cảm xúc?​

  • Ghi nhớ dễ hơn với từ gắn liền cảm xúc thật tế
  • Giao tiếp tự nhiên hơn, thể hiện chính xác tâm trạng của bạn
  • Chuẩn bị tốt cho TOPIK, vì các từ này thường xuất hiện trong phần đọc hiểu

Du học Hàn Quốc Monday – Nâng cảm xúc, nâng tầm giao tiếp​

Không chỉ chia sẻ từ vựng, Monday còn đồng hành cùng bạn xây dựng con đường du học Hàn Quốc vững chắc:
  • Lộ trình học phù hợp từng bạn
  • Hỗ trợ hồ sơ, Visa trực tiếp – từ A đến Z
  • Cam kết đậu Visa hoặc hoàn 100% phí dịch vụ
  • Hỗ trợ lâu dài sau khi sang Hàn
Bạn đã sẵn sàng để thể hiện cảm xúc một cách “xịn sò” bằng tiếng Hàn chưa?
Hãy khám phá danh sách từ vựng tiếng Hàn về cảm xúc đầy đủ tại:
Du học Hàn Quốc Monday – Cảm xúc trong từ ngữ, chạm đến giấc mơ tương lai!
 
×
Quay lại
Top Bottom