thank you so much

thank you for upload nice documents. we are vietnamese.
Xong vụ từ (word) mình nói tiếp về cái Phrase và Collocation một tí

1. Phrase
Các chuyên gia cho rằng ngoài các từ quá căn bản (cỡ 1000 từ) có thể tạm chấp nhận học riêng lẻ, thì tất cả các từ phải học phrase thì mới có ý nghĩa. Ví dụ bạn chỉ học mỗi từ night mà không học cụm từ good night thì không phải là cách hữu ích!

2. Collocation
Ví dụ ai cũng biết fast và quick đều là nhanh nhưng phải biết người ta nói fast car chứ không nói quick car. Nói quick look chứ không nói fast look. Hay từ fast food nổi tiếng, nếu bạn nói quick food thì xong rồi. Là tớ lấy ví dụ dễ thế chứ về collocation có cả quyển, bạn nào có hứng thú thì down về đọc hay cực.

Link Collocation nè bạn:
OXFORD Collocations dictionary for students of English
Bạn giải nén, nếu nhớ không lầm là 2 lần. Giải nén lần 1 ra 1 file nén rồi giải thêm cái nữa. Cuối cùng được file CHM thì máy nào cũng đọc được. Từ điển này khá hay. File CHM thì rất rõ, dễ đọc dễ dùng.
vntuyen​

Nếu thấy cái hướng dẫn gốc trên phức tạp quá thì đây, link nhanh trực tiếp file CHM luôn ;))
 
Hiệu chỉnh bởi quản lý:
oi hay wa..thank a nhiu nha..co j hay thi chia se then nha a.hyy.. ma a oi a co tai lieu ve tieng hoa k? giup e voi.hyy:KSV@01:

----------

oh. minh o dong nai
cung dang la sinh vien ban. con ban..co j lien he minh wa yahoo: kurobo90:KSV@01:

----------

a oi sao tai lieu k ghi nghia j het..hix...the la phaj dich ra oy:KSV@08:..hix
 
Chắc các bạn cũng biết Loidich.com là nơi mọi người vào nghe và thưởng thức âm nhac nước ngoài,tìm thấy lời Việt của các bài hát nước ngoài nữa.Nhưng mình thấy trang này họ kinh doanh,và gia thời hạn sử dụng cho các thành viên,nên không thích lắm. cũng một trang WEB tương tự như Loidich đó là Bài dịch( Baidich.com) các bạn có thể vào luyện nghe các bài hát US-UK, tìm thấy lời tất cả các bài hát anh-mỹ. Hỳ đây thực sự không còn là bí mật nữa rồi,các bạn hãy vào và lắng nghe nha
 
:KSV@04:Cám ơn bạn nhé! Nhưng có nó rồi ta phải có động lực học nữa chứ có mà để đó cũng như không à, mỗi buổi sáng mình sẽ cố gắng tìm học thêm để biết thêm từ vựng vì vốn từ mình còn kém lắm! Cám ơn nhiều!
 
Bạn nào có link download từ điển " oxford advanced learner's dictionary ", tớ down ở trên mạng về mà không hiểu sao lại cài không được, giúp tớ với nha, thank các bạn nhiều.
 
Bí quyết để giỏi từ vựng tiếng Anh !!!
(Nguồn: KênhSinhViên.Net)
Tiếng Anh có khoảng trên 150,000 từ vựng các loại. Vậy có bí quyết nào để giỏi từ vựng tiếng Anh mà không cần phải học và nhớ gần cả 150.000 từ?

Bí quyết đầu tiên là học những từ thông dụng nhất. Theo thông kê, thì chỉ cần bạn nắm được khoảng 3.000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ có thể hiểu được ít nhất 95% tiếng Anh trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thường. So với 150.000 từ thì 3.000 từ là một con số quá nhỏ nhoi (chỉ bằng khoảng 1/50), nhưng chúng lại có thể giúp bạn hiểu được đến 95% nội dung trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thường. Vậy thì còn gì bằng đúng không nào?

Hãy bắt đầu học ngay từ bây giờ. Mỗi ngày chỉ cần học 5 từ, thì trong vòng 1 năm rưỡi bạn đã rất "siêu" tiếng Anh rồi. Nếu mỗi ngày bạn chịu khó học 10 từ thì chỉ trong vòng khoảng 10 tháng bạn đã thành công.

Hãy cố gắng lên!

Tải về (download) danh sách những từ tiếng Anh thông dụng nhất tại đây.


Trích lời diễn giả, dich giả nổi tiếng Trần Đăng Khoa

clip_image001.gif


Dựa trên từ dùng được ghi nhận trong Tài liệu lưu trữ , từ điển Oxford đã đưa ra những từ được dùng phổ biến nhất trong văn viết trên toàn cầu:

100 Commonest English Words
clip_image002.gif

1. the
2. be
3. to
4. of
5. and
6. a
7. in
8. that
9. have
10. I
11. it
12. for
13. not
14. on
15. with
16. he
17. as
18. you
19. do
20. at
21. this
22. but
23. his
24. by
25. from 26. they
27. we
28. say
29. her
30. she
31. or
32. an
33. will
34. my
35. one
36. all
37. would
38. there
39. their
40. what
41. so
42. up
43. out
44. if
45. about
46. who
47. get
48. which
49. go
50. me 51. when
52. make
53. can
54. like
55. time
56. no
57. just
58. him
59. know
60. take
61. person
62. into
63. year
64. your
65. good
66. some
67. could
68. them
69. see
70. other
71. than
72. then
73. now
74. look
75. only 76. come
77. its
78. over
79. think
80. also
81. back
82. after
83. use
84. two
85. how
86. our
87. work
88. first
89. well
90. way
91. even
92. new
93. want
94. because
95. any
96. these
97. give
98. day
99. most
100. us


Source: Concise Oxford English Dictionary (11th edition, 2006)

Nguồn: Từ điển tiếng Anh Oxford giản lược (phiên bản thứ 11 năm 2006)


clip_image001.gif



Còn đây là danh sach 570 Academic Words thông dụng nhất theo 1 research của 1 Ph.D ở University ở NewZealand.(người ta nhập gần hầu như các bài báo và các article của tất cả các ngành khoa hoc tự nhiên và khoa xã hội rồi dùng máy tính để thống kê lại số lần xuất hiện ....)
sau đây là 570 từ thông dụng nhất :
danh sách xếp theo thứ tự 1-10 (1: quen thuộc -->10:ít gặp nhất)
cách học như sau
đối với một từ bạn phải tìm hiểu đầy đủ 5 yếu tố
+tính từ, danh từ, động từ,trạng từ
+Collocation(EX: spend st on st..)
+Hiểu nghia:
+Cách phát âm:
+Syno and Anto...(đồng nghia và khác nghia)
+Đặt 1 câu
Cách học này ban đầu thì khó khăn nhưng sau này sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều và khó lòng mà quên được học từ nào nhớ từ đó,,,,,
Các ôn tập từ mới bạn có thể áp dung theo sách TTG,.
danh sách
clip_image003.gif
clip_image003.gif


Sublist 1

sector • available • financial • process • individual • specific • principle • estimate • variables • method • data • research • contract • environment • export • source • assessment • policy • identified • create • derived • factors • procedure • definition • assume • theory • benefit • evidence • established • authority • major • issues • labour • occur • economic • involved • percent • interpretation • consistent • income • structure • legal • concept • formula • section • required • constitutional • analysis • distribution • function • area • approach • role • legislation • indicate • response • period • context • significant • similar •

[change] Sublist 2
community • resident • range • construction • strategies • elements • previous • conclusion • security • aspects • acquisition • features • text • commission • regulations • computer • items • consumer • achieve • final • positive • evaluation • assistance • normal • relevant • distinction • region • traditional • impact • consequences • chapter • equation • appropriate • resources • participation • survey • potential • cultural • transfer • select • credit • affect • categories • perceived • sought • focus • purchase • injury • site • journal • primary • complex • institute • investment • administration • maintenance • design • obtained • restricted • conduct •

[change] Sublist 3

comments • convention • published • framework • implies • negative • dominant • illustrated • outcomes • constant • shift • deduction • ensure • specified • justification • funds • reliance • physical • partnership • location • link • coordination • alternative • initial • validity • task • techniques • excluded • consent • proportion • demonstrate • reaction • criteria • minorities • technology • philosophy • removed • s.ex • compensation • sequence • corresponding • maximum • circumstances • instance • considerable • sufficient • corporate • interaction • contribution • immigration • component • constraints • technical • emphasis • scheme • layer • volume • document • registered • core •

[change] Sublist 4

overall • emerged • regime • implementation • project • hence • occupational • internal • goals • retained • sum • integration • mechanism • parallel • imposed • despite • job • parameters • approximate • label • concentration • principal • series • predicted • summary • attitudes • undertaken • cycle • communication • ethnic • hypothesis • professional • status • conference • attributed • annual • obvious • error • implications • apparent • commitment • subsequent • debate • dimensions • promote • statistics • option • domestic • output • access • code • investigation • phase • prior • granted • stress • civil • contrast • resolution • adequate •

[change] Sublist 5

alter • stability • energy • aware • licence • enforcement • draft • styles • precise • medical • pursue • symbolic • marginal • capacity • generation • exposure • decline • academic • modified • external • psychology • fundamental • adjustment • ratio • whereas • enable • version • perspective • contact • network • facilitate • welfare • transition • amendment • logic • rejected • expansion • clause • prime • target • objective • sustainable • equivalent • liberal • notion • substitution • generated • trend • revenue • compounds • evolution • conflict • image • discretion • entities • orientation • consultation • mental • monitoring • challenge •

[change] Sublist 6


intelligence • transformation • presumption • acknowledged • utility • furthermore • accurate • diversity • attached • recovery • assigned • tapes • motivation • bond • edition • nevertheless • transport • cited • fees • scope • enhanced • incorporated • instructions • subsidiary • input • abstract • ministry • capable • expert • preceding • display • incentive • inhibition • trace • ignored • incidence • estate • cooperative • revealed • index • lecture • discrimination • overseas • explicit • aggregate • gender • underlying • brief • domain • rational • minimum • interval • neutral • migration • flexibility • federal • author • initiatives • allocation • exceed •

[change] Sublist 7

intervention • confirmed • definite • classical • chemical • voluntary • release • visible • finite • publication • channel • file • thesis • equipment • disposal • solely • deny • identical • submitted • grade • phenomenon • paradigm • ultimately • extract • survive • converted • transmission • global • inferred • guarantee • advocate • dynamic • simulation • topic • insert • reverse • decades • comprise • hierarchical • unique • comprehensive • couple • mode • differentiation • eliminate • priority • empirical • ideology • somewhat • aid • foundation • adults • adaptation • quotation • contrary • media • successive • innovation • prohibited • isolated •

[change] Sublist 8


highlighted • eventually • inspection • termination • displacement • arbitrary • reinforced • denote • offset • exploitation • detected • abandon • random • revision • virtually • uniform • predominantly • thereby • implicit • tension • ambiguous • vehicle • clarity • conformity • contemporary • automatically • accumulation • appendix • widespread • infrastructure • deviation • fluctuations • restore • guidelines • commodity • minimises • practitioners • radical • plus • visual • chart • appreciation • prospect • dramatic • contradiction • currency • inevitably • complement • accompany • paragraph • induced • schedule • intensity • crucial • via • exhibit • bias • manipulation • theme • nuclear •

[change] Sublist 9

bulk • behalf • unified • commenced • erosion • anticipated • minimal • ceases • vision • mutual • norms • intermediate • manual • supplementary • incompatible • concurrent • ethical • preliminary • integral • conversely • relaxed • confined • accommodation • temporary • distorted • passive • subordinate • analogous • military • scenario • revolution • diminished • coherence • suspended • mature • assurance • rigid • controversy • sphere • mediation • format • trigger • qualitative • portion • medium • coincide • violation • device • insights • refine • devoted • team • overlap • attained • restraints • inherent • route • protocol • founded • duration •

[change] Sublist 10

whereby • inclination • encoun
tered • convinced • assembly • albeit • enormous • reluctant • posed • persistent • undergo • notwithstanding • straightforward • panel • odd • intrinsic • compiled • adjacent • integrity • forthcoming • conceived • ongoing • so-called • likewise • nonetheless • levy • invoked • colleagues • depression • collapse •
 
Hiệu chỉnh bởi quản lý:
Cảm ơn bạn vì những tài liệu rất hữu ích này nhé! Cách học bạn chỉ cũng hay lắm!
 
em cũng không tải được! làm sao đây anh

----------

ai nhận được thì gửi giúp mình vào địa chỉ gmail này nhé: donghocat2512@gmail.com .thank mọi người nhiều. mình tải mấy lần mà không được. mình đang phải học tiếng anh để theo kịp các bạn. momg được mọi người giúp đỡ
 
×
Quay lại
Top Bottom