- Tham gia
- 2/3/2012
- Bài viết
- 4.914
1, Try
Try + to do ( cố gắng làm gì ).
Try + ving ( thử làm gì ).
2, Allow
Allow + sb + to do + sth ( Cho phép ai làm gì ).
Allow + doing + sth ( Cho phép làm gì ).
3, Stop
Stp doing st ( dừng làm gì ).
Stp to do sth ( dừng lại để làm việc khác ).
4, Regret
to do sth ( lấy làm tiếc khi phải nói, làm gì đó ).
doing sth ( rất tiếc vì đã nói hay làm gì đó ).
5, Remember
to do sth ( Nhớ phải làm việc gì đó ) ex: When you go out, remeber turn off lamp.
Remeber doing sth ( Nhớ đã làm việc này rồi ).
6, Forget
to do sth (Quên việc phải làm ) She forget to write letter to me..
doing sth ( Quên đã làm gì ).
Try + to do ( cố gắng làm gì ).
Try + ving ( thử làm gì ).
2, Allow
Allow + sb + to do + sth ( Cho phép ai làm gì ).
Allow + doing + sth ( Cho phép làm gì ).
3, Stop
Stp doing st ( dừng làm gì ).
Stp to do sth ( dừng lại để làm việc khác ).
4, Regret
to do sth ( lấy làm tiếc khi phải nói, làm gì đó ).
doing sth ( rất tiếc vì đã nói hay làm gì đó ).
5, Remember
to do sth ( Nhớ phải làm việc gì đó ) ex: When you go out, remeber turn off lamp.
Remeber doing sth ( Nhớ đã làm việc này rồi ).
6, Forget
to do sth (Quên việc phải làm ) She forget to write letter to me..
doing sth ( Quên đã làm gì ).