- Tham gia
- 11/11/2008
- Bài viết
- 9.439
Tiếng Anh có khoảng trên 150,000 từ vựng các loại. Vậy có bí quyết nào để giỏi từ vựng tiếng Anh mà không cần phải học và nhớ gần cả 150.000 từ?
Bí quyết đầu tiên là học những từ thông dụng nhất. Theo thông kê, thì chỉ cần bạn nắm được khoảng 3.000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ có thể hiểu được ít nhất 95% tiếng Anh trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thường. So với 150.000 từ thì 3.000 từ là một con số quá nhỏ nhoi (chỉ bằng khoảng 1/50), nhưng chúng lại có thể giúp bạn hiểu được đến 95% nội dung trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thường. Vậy thì còn gì bằng đúng không nào?
Hãy bắt đầu học ngay từ bây giờ. Mỗi ngày chỉ cần học 5 từ, thì trong vòng 1 năm rưỡi bạn đã rất "siêu" tiếng Anh rồi. Nếu mỗi ngày bạn chịu khó học 10 từ thì chỉ trong vòng khoảng 10 tháng bạn đã thành công.
Hãy cố gắng lên!
Tải về (download) danh sách những từ tiếng Anh thông dụng nhất tại đây.
Dựa trên từ dùng được ghi nhận trong Tài liệu lưu trữ , từ điển Oxford đã đưa ra những từ được dùng phổ biến nhất trong văn viết trên toàn cầu:
100 Commonest English Words
1. the
2. be
3. to
4. of
5. and
6. a
7. in
8. that
9. have
10. I
11. it
12. for
13. not
14. on
15. with
16. he
17. as
18. you
19. do
20. at
21. this
22. but
23. his
24. by
25. from 26. they
27. we
28. say
29. her
30. she
31. or
32. an
33. will
34. my
35. one
36. all
37. would
38. there
39. their
40. what
41. so
42. up
43. out
44. if
45. about
46. who
47. get
48. which
49. go
50. me 51. when
52. make
53. can
54. like
55. time
56. no
57. just
58. him
59. know
60. take
61. person
62. into
63. year
64. your
65. good
66. some
67. could
68. them
69. see
70. other
71. than
72. then
73. now
74. look
75. only 76. come
77. its
78. over
79. think
80. also
81. back
82. after
83. use
84. two
85. how
86. our
87. work
88. first
89. well
90. way
91. even
92. new
93. want
94. because
95. any
96. these
97. give
98. day
99. most
100. us
Source: Concise Oxford English Dictionary (11th edition, 2006)
Nguồn: Từ điển tiếng Anh Oxford giản lược (phiên bản thứ 11 năm 2006)
Còn đây là danh sach 570 Academic Words thông dụng nhất theo 1 research của 1 Ph.D ở University ở NewZealand.(người ta nhập gần hầu như các bài báo và các article của tất cả các ngành khoa hoc tự nhiên và khoa xã hội rồi dùng máy tính để thống kê lại số lần xuất hiện ....)
sau đây là 570 từ thông dụng nhất :
danh sách xếp theo thứ tự 1-10 (1: quen thuộc -->10:ít gặp nhất)
cách học như sau
đối với một từ bạn phải tìm hiểu đầy đủ 5 yếu tố
+tính từ, danh từ, động từ,trạng từ
+Collocation(EX: spend st on st..)
+Hiểu nghia:
+Cách phát âm:
+Syno and Anto...(đồng nghia và khác nghia)
+Đặt 1 câu
Cách học này ban đầu thì khó khăn nhưng sau này sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều và khó lòng mà quên được học từ nào nhớ từ đó,,,,,
Các ôn tập từ mới bạn có thể áp dung theo sách TTG,.
danh sách :x:x
Sublist 1
sector • available • financial • process • individual • specific • principle • estimate • variables • method • data • research • contract • environment • export • source • assessment • policy • identified • create • derived • factors • procedure • definition • assume • theory • benefit • evidence • established • authority • major • issues • labour • occur • economic • involved • percent • interpretation • consistent • income • structure • legal • concept • formula • section • required • constitutional • analysis • distribution • function • area • approach • role • legislation • indicate • response • period • context • significant • similar •
[change] Sublist 2
community • resident • range • construction • strategies • elements • previous • conclusion • security • aspects • acquisition • features • text • commission • regulations • computer • items • consumer • achieve • final • positive • evaluation • assistance • normal • relevant • distinction • region • traditional • impact • consequences • chapter • equation • appropriate • resources • participation • survey • potential • cultural • transfer • select • credit • affect • categories • perceived • sought • focus • purchase • injury • site • journal • primary • complex • institute • investment • administration • maintenance • design • obtained • restricted • conduct •
[change] Sublist 3
comments • convention • published • framework • implies • negative • dominant • illustrated • outcomes • constant • shift • deduction • ensure • specified • justification • funds • reliance • physical • partnership • location • link • coordination • alternative • initial • validity • task • techniques • excluded • consent • proportion • demonstrate • reaction • criteria • minorities • technology • philosophy • removed • s.ex • compensation • sequence • corresponding • maximum • circumstances • instance • considerable • sufficient • corporate • interaction • contribution • immigration • component • constraints • technical • emphasis • scheme • layer • volume • document • registered • core •
[change] Sublist 4
overall • emerged • regime • implementation • project • hence • occupational • internal • goals • retained • sum • integration • mechanism • parallel • imposed • despite • job • parameters • approximate • label • concentration • principal • series • predicted • summary • attitudes • undertaken • cycle • communication • ethnic • hypothesis • professional • status • conference • attributed • annual • obvious • error • implications • apparent • commitment • subsequent • debate • dimensions • promote • statistics • option • domestic • output • access • code • investigation • phase • prior • granted • stress • civil • contrast • resolution • adequate •
[change] Sublist 5
alter • stability • energy • aware • licence • enforcement • draft • styles • precise • medical • pursue • symbolic • marginal • capacity • generation • exposure • decline • academic • modified • external • psychology • fundamental • adjustment • ratio • whereas • enable • version • perspective • contact • network • facilitate • welfare • transition • amendment • logic • rejected • expansion • clause • prime • target • objective • sustainable • equivalent • liberal • notion • substitution • generated • trend • revenue • compounds • evolution • conflict • image • discretion • entities • orientation • consultation • mental • monitoring • challenge •
[change] Sublist 6
intelligence • transformation • presumption • acknowledged • utility • furthermore • accurate • diversity • attached • recovery • assigned • tapes • motivation • bond • edition • nevertheless • transport • cited • fees • scope • enhanced • incorporated • instructions • subsidiary • input • abstract • ministry • capable • expert • preceding • display • incentive • inhibition • trace • ignored • incidence • estate • cooperative • revealed • index • lecture • discrimination • overseas • explicit • aggregate • gender • underlying • brief • domain • rational • minimum • interval • neutral • migration • flexibility • federal • author • initiatives • allocation • exceed •
[change] Sublist 7
intervention • confirmed • definite • classical • chemical • voluntary • release • visible • finite • publication • channel • file • thesis • equipment • disposal • solely • deny • identical • submitted • grade • phenomenon • paradigm • ultimately • extract • survive • converted • transmission • global • inferred • guarantee • advocate • dynamic • simulation • topic • insert • reverse • decades • comprise • hierarchical • unique • comprehensive • couple • mode • differentiation • eliminate • priority • empirical • ideology • somewhat • aid • foundation • adults • adaptation • quotation • contrary • media • successive • innovation • prohibited • isolated •
[change] Sublist 8
highlighted • eventually • inspection • termination • displacement • arbitrary • reinforced • denote • offset • exploitation • detected • abandon • random • revision • virtually • uniform • predominantly • thereby • implicit • tension • ambiguous • vehicle • clarity • conformity • contemporary • automatically • accumulation • appendix • widespread • infrastructure • deviation • fluctuations • restore • guidelines • commodity • minimises • practitioners • radical • plus • visual • chart • appreciation • prospect • dramatic • contradiction • currency • inevitably • complement • accompany • paragraph • induced • schedule • intensity • crucial • via • exhibit • bias • manipulation • theme • nuclear •
[change] Sublist 9
bulk • behalf • unified • commenced • erosion • anticipated • minimal • ceases • vision • mutual • norms • intermediate • manual • supplementary • incompatible • concurrent • ethical • preliminary • integral • conversely • relaxed • confined • accommodation • temporary • distorted • passive • subordinate • analogous • military • scenario • revolution • diminished • coherence • suspended • mature • assurance • rigid • controversy • sphere • mediation • format • trigger • qualitative • portion • medium • coincide • violation • device • insights • refine • devoted • team • overlap • attained • restraints • inherent • route • protocol • founded • duration •
[change] Sublist 10
whereby • inclination • encoun
tered • convinced • assembly • albeit • enormous • reluctant • posed • persistent • undergo • notwithstanding • straightforward • panel • odd • intrinsic • compiled • adjacent • integrity • forthcoming • conceived • ongoing • so-called • likewise • nonetheless • levy • invoked • colleagues • depression • collapse •
Bí quyết đầu tiên là học những từ thông dụng nhất. Theo thông kê, thì chỉ cần bạn nắm được khoảng 3.000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ có thể hiểu được ít nhất 95% tiếng Anh trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thường. So với 150.000 từ thì 3.000 từ là một con số quá nhỏ nhoi (chỉ bằng khoảng 1/50), nhưng chúng lại có thể giúp bạn hiểu được đến 95% nội dung trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thường. Vậy thì còn gì bằng đúng không nào?
Hãy bắt đầu học ngay từ bây giờ. Mỗi ngày chỉ cần học 5 từ, thì trong vòng 1 năm rưỡi bạn đã rất "siêu" tiếng Anh rồi. Nếu mỗi ngày bạn chịu khó học 10 từ thì chỉ trong vòng khoảng 10 tháng bạn đã thành công.
Hãy cố gắng lên!
Tải về (download) danh sách những từ tiếng Anh thông dụng nhất tại đây.
Trích lời dịch giả Trần Đăng Khoa
Dựa trên từ dùng được ghi nhận trong Tài liệu lưu trữ , từ điển Oxford đã đưa ra những từ được dùng phổ biến nhất trong văn viết trên toàn cầu:
100 Commonest English Words
1. the
2. be
3. to
4. of
5. and
6. a
7. in
8. that
9. have
10. I
11. it
12. for
13. not
14. on
15. with
16. he
17. as
18. you
19. do
20. at
21. this
22. but
23. his
24. by
25. from 26. they
27. we
28. say
29. her
30. she
31. or
32. an
33. will
34. my
35. one
36. all
37. would
38. there
39. their
40. what
41. so
42. up
43. out
44. if
45. about
46. who
47. get
48. which
49. go
50. me 51. when
52. make
53. can
54. like
55. time
56. no
57. just
58. him
59. know
60. take
61. person
62. into
63. year
64. your
65. good
66. some
67. could
68. them
69. see
70. other
71. than
72. then
73. now
74. look
75. only 76. come
77. its
78. over
79. think
80. also
81. back
82. after
83. use
84. two
85. how
86. our
87. work
88. first
89. well
90. way
91. even
92. new
93. want
94. because
95. any
96. these
97. give
98. day
99. most
100. us
Source: Concise Oxford English Dictionary (11th edition, 2006)
Nguồn: Từ điển tiếng Anh Oxford giản lược (phiên bản thứ 11 năm 2006)
Còn đây là danh sach 570 Academic Words thông dụng nhất theo 1 research của 1 Ph.D ở University ở NewZealand.(người ta nhập gần hầu như các bài báo và các article của tất cả các ngành khoa hoc tự nhiên và khoa xã hội rồi dùng máy tính để thống kê lại số lần xuất hiện ....)
sau đây là 570 từ thông dụng nhất :
danh sách xếp theo thứ tự 1-10 (1: quen thuộc -->10:ít gặp nhất)
cách học như sau
đối với một từ bạn phải tìm hiểu đầy đủ 5 yếu tố
+tính từ, danh từ, động từ,trạng từ
+Collocation(EX: spend st on st..)
+Hiểu nghia:
+Cách phát âm:
+Syno and Anto...(đồng nghia và khác nghia)
+Đặt 1 câu
Cách học này ban đầu thì khó khăn nhưng sau này sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều và khó lòng mà quên được học từ nào nhớ từ đó,,,,,
Các ôn tập từ mới bạn có thể áp dung theo sách TTG,.
danh sách :x:x
Sublist 1
sector • available • financial • process • individual • specific • principle • estimate • variables • method • data • research • contract • environment • export • source • assessment • policy • identified • create • derived • factors • procedure • definition • assume • theory • benefit • evidence • established • authority • major • issues • labour • occur • economic • involved • percent • interpretation • consistent • income • structure • legal • concept • formula • section • required • constitutional • analysis • distribution • function • area • approach • role • legislation • indicate • response • period • context • significant • similar •
[change] Sublist 2
community • resident • range • construction • strategies • elements • previous • conclusion • security • aspects • acquisition • features • text • commission • regulations • computer • items • consumer • achieve • final • positive • evaluation • assistance • normal • relevant • distinction • region • traditional • impact • consequences • chapter • equation • appropriate • resources • participation • survey • potential • cultural • transfer • select • credit • affect • categories • perceived • sought • focus • purchase • injury • site • journal • primary • complex • institute • investment • administration • maintenance • design • obtained • restricted • conduct •
[change] Sublist 3
comments • convention • published • framework • implies • negative • dominant • illustrated • outcomes • constant • shift • deduction • ensure • specified • justification • funds • reliance • physical • partnership • location • link • coordination • alternative • initial • validity • task • techniques • excluded • consent • proportion • demonstrate • reaction • criteria • minorities • technology • philosophy • removed • s.ex • compensation • sequence • corresponding • maximum • circumstances • instance • considerable • sufficient • corporate • interaction • contribution • immigration • component • constraints • technical • emphasis • scheme • layer • volume • document • registered • core •
[change] Sublist 4
overall • emerged • regime • implementation • project • hence • occupational • internal • goals • retained • sum • integration • mechanism • parallel • imposed • despite • job • parameters • approximate • label • concentration • principal • series • predicted • summary • attitudes • undertaken • cycle • communication • ethnic • hypothesis • professional • status • conference • attributed • annual • obvious • error • implications • apparent • commitment • subsequent • debate • dimensions • promote • statistics • option • domestic • output • access • code • investigation • phase • prior • granted • stress • civil • contrast • resolution • adequate •
[change] Sublist 5
alter • stability • energy • aware • licence • enforcement • draft • styles • precise • medical • pursue • symbolic • marginal • capacity • generation • exposure • decline • academic • modified • external • psychology • fundamental • adjustment • ratio • whereas • enable • version • perspective • contact • network • facilitate • welfare • transition • amendment • logic • rejected • expansion • clause • prime • target • objective • sustainable • equivalent • liberal • notion • substitution • generated • trend • revenue • compounds • evolution • conflict • image • discretion • entities • orientation • consultation • mental • monitoring • challenge •
[change] Sublist 6
intelligence • transformation • presumption • acknowledged • utility • furthermore • accurate • diversity • attached • recovery • assigned • tapes • motivation • bond • edition • nevertheless • transport • cited • fees • scope • enhanced • incorporated • instructions • subsidiary • input • abstract • ministry • capable • expert • preceding • display • incentive • inhibition • trace • ignored • incidence • estate • cooperative • revealed • index • lecture • discrimination • overseas • explicit • aggregate • gender • underlying • brief • domain • rational • minimum • interval • neutral • migration • flexibility • federal • author • initiatives • allocation • exceed •
[change] Sublist 7
intervention • confirmed • definite • classical • chemical • voluntary • release • visible • finite • publication • channel • file • thesis • equipment • disposal • solely • deny • identical • submitted • grade • phenomenon • paradigm • ultimately • extract • survive • converted • transmission • global • inferred • guarantee • advocate • dynamic • simulation • topic • insert • reverse • decades • comprise • hierarchical • unique • comprehensive • couple • mode • differentiation • eliminate • priority • empirical • ideology • somewhat • aid • foundation • adults • adaptation • quotation • contrary • media • successive • innovation • prohibited • isolated •
[change] Sublist 8
highlighted • eventually • inspection • termination • displacement • arbitrary • reinforced • denote • offset • exploitation • detected • abandon • random • revision • virtually • uniform • predominantly • thereby • implicit • tension • ambiguous • vehicle • clarity • conformity • contemporary • automatically • accumulation • appendix • widespread • infrastructure • deviation • fluctuations • restore • guidelines • commodity • minimises • practitioners • radical • plus • visual • chart • appreciation • prospect • dramatic • contradiction • currency • inevitably • complement • accompany • paragraph • induced • schedule • intensity • crucial • via • exhibit • bias • manipulation • theme • nuclear •
[change] Sublist 9
bulk • behalf • unified • commenced • erosion • anticipated • minimal • ceases • vision • mutual • norms • intermediate • manual • supplementary • incompatible • concurrent • ethical • preliminary • integral • conversely • relaxed • confined • accommodation • temporary • distorted • passive • subordinate • analogous • military • scenario • revolution • diminished • coherence • suspended • mature • assurance • rigid • controversy • sphere • mediation • format • trigger • qualitative • portion • medium • coincide • violation • device • insights • refine • devoted • team • overlap • attained • restraints • inherent • route • protocol • founded • duration •
[change] Sublist 10
whereby • inclination • encoun
tered • convinced • assembly • albeit • enormous • reluctant • posed • persistent • undergo • notwithstanding • straightforward • panel • odd • intrinsic • compiled • adjacent • integrity • forthcoming • conceived • ongoing • so-called • likewise • nonetheless • levy • invoked • colleagues • depression • collapse •
Nguồn vuontoithanhcong.com
Hiệu chỉnh: