tulip2000
Thành viên
- Tham gia
- 30/6/2011
- Bài viết
- 72
Các cấu trúc với "to have" khá đơn giản, dễ nhớ và dễ dùng.
To have a bad liver: Bị đau gan
To have a bare competency: Vừa đủ sống
To have a bath: Tắm
To have a bee in one's bonnet: Bị ám ảnh
To have a bias against sb: Thành kiến với ai
To have a bit of a scrap with sb: Cuộc chạm trán với ai
To have a bit of a snog: Hưởng một chút sự hôn hít và âu yếm
To have a blighty wound: Bị một vết thư ơng có thể đư ợc giải ngũ
To have a bone in one's last legs: Lười biếng
To have a bone in one's throat: Mệt nói không ra hơi
To have a bone to pick with sb: Có việc tranh chấp với ai; có vấn đề phải thanh toán với ai
To have a brittle temper: Dễ giận dữ, gắt gỏng
To have a broad back: Lưng rộng
To have a browse in a bookshop: Xem lướt qua tại cửa hàng sách
To have a cast in one's eyes: Hơi lé
To have a catholic taste in literature: ham thích rộng rãi các ngành văn học
To have a chat with sb: Nói chuyện bâng quơ với người nào
To have a chew at sth: Nhai vật gì
To have a chin-wag with sb: Nói chuyện bá láp, nói chuyện nhảm với người nào
To have a chip on one's shoulder: (Mỹ) Sẵn sàng gây chuyện đánh nhau
To have a cinch on a thing: Nắm chặt cái gì
To have a claim to sth: Có quyền yêu cầu việc gì
To have a clear utterance: Nói rõ ràng
To have a clear-out: Đi tiêu
To have a close shave of it: Suýt nữa thì khốn rồi
To have a cobweb in one's throat: Khô cổ họng
To have a cock-shot at sb: Ném đá
To have a cold: Bị cảm lạnh
To have a comical face: Có bộ mặt đáng tức cười
To have a comprehensive mind: Có tầm hiểu biết uyên bác
To have a concern in business: Có cổ phần trong kinh doanh
To have a connection with..: Có liên quan đến, với.
To have a contempt for sth: Khinh thường việc gì
To have a corner in sb's heart: Đ ược ai yêu mến
To have a cough: Ho
To have a crippled foot: Què một chân
To have a crush on sb: Yêu, mê, phải lòng người nào
To have a cuddle together: Ôm lấy nhau
To have a debauch: Chơi bời, rượu chè, trai gái
To have a deep horror of cruelty: Tôi căm ghét sự tàn bạo
(Trích từ mục bài viết - www.hellochao.com Mạng xã hội công cụ tìm kiếm câu và kiến thức tiếng Anh)
To have a bad liver: Bị đau gan
To have a bare competency: Vừa đủ sống
To have a bath: Tắm
To have a bee in one's bonnet: Bị ám ảnh
To have a bias against sb: Thành kiến với ai
To have a bit of a scrap with sb: Cuộc chạm trán với ai
To have a bit of a snog: Hưởng một chút sự hôn hít và âu yếm
To have a blighty wound: Bị một vết thư ơng có thể đư ợc giải ngũ
To have a bone in one's last legs: Lười biếng
To have a bone in one's throat: Mệt nói không ra hơi
To have a bone to pick with sb: Có việc tranh chấp với ai; có vấn đề phải thanh toán với ai
To have a brittle temper: Dễ giận dữ, gắt gỏng
To have a broad back: Lưng rộng
To have a browse in a bookshop: Xem lướt qua tại cửa hàng sách
To have a cast in one's eyes: Hơi lé
To have a catholic taste in literature: ham thích rộng rãi các ngành văn học
To have a chat with sb: Nói chuyện bâng quơ với người nào
To have a chew at sth: Nhai vật gì
To have a chin-wag with sb: Nói chuyện bá láp, nói chuyện nhảm với người nào
To have a chip on one's shoulder: (Mỹ) Sẵn sàng gây chuyện đánh nhau
To have a cinch on a thing: Nắm chặt cái gì
To have a claim to sth: Có quyền yêu cầu việc gì
To have a clear utterance: Nói rõ ràng
To have a clear-out: Đi tiêu
To have a close shave of it: Suýt nữa thì khốn rồi
To have a cobweb in one's throat: Khô cổ họng
To have a cock-shot at sb: Ném đá
To have a cold: Bị cảm lạnh
To have a comical face: Có bộ mặt đáng tức cười
To have a comprehensive mind: Có tầm hiểu biết uyên bác
To have a concern in business: Có cổ phần trong kinh doanh
To have a connection with..: Có liên quan đến, với.
To have a contempt for sth: Khinh thường việc gì
To have a corner in sb's heart: Đ ược ai yêu mến
To have a cough: Ho
To have a crippled foot: Què một chân
To have a crush on sb: Yêu, mê, phải lòng người nào
To have a cuddle together: Ôm lấy nhau
To have a debauch: Chơi bời, rượu chè, trai gái
To have a deep horror of cruelty: Tôi căm ghét sự tàn bạo
(Trích từ mục bài viết - www.hellochao.com Mạng xã hội công cụ tìm kiếm câu và kiến thức tiếng Anh)