Cách dùng một số động từ đi cùng “off”

Newsun

Believe in Good
Thành viên thân thiết
Tham gia
20/4/2008
Bài viết
9.433
“Call off” có nghĩa là hủy bỏ, tương tự như “cancel”; “put off” được sử dụng như “delay”, nghĩa là trì hoãn. Còn “write off” là chấp nhận hoặc bỏ qua sự tổn thất nào đó.

Linh: Rất vui được gặp lại các bạn trong Chuyên mục John & Linh tuần này!
John: Chào các bạn! Chào Linh! Tháng này Linh có vẻ bận rộn với cơ sở mới khai trương của AAC quá nhỉ? Đã chuẩn bị sẵn sàng với chủ đề hôm nay của anh John chưa?
Linh: Dạo này dù có nhiều công việc nhưng những lời thách thức của anh không thể nào làm khó Linh được đâu, haha.
John: Ok, thế chúng ta bắt đầu nhé. Bây giờ anh John và Linh sẽ giới thiệu tới mọi người những động từ đi cùng với “off”. Em sẽ phải liệt kê và hướng dẫn cách sử dụng chúng. Để xem Linh biết được bao nhiêu từ nào?
Linh: Ồ, về chủ đề này thì em biết cũng kha khá đấy. Đầu tiên là “call off”, có ý nghĩa là hủy bỏ, tương tự như “cancel”. Ví dụ:
I call off the engagement tomorrow. My parents want me to stay at home.
(Tôi hủy bỏ cuộc hẹn ngày mai. Bố mẹ muốn tôi ở nhà.)

560323-ohn.jpg


John: Tốt lắm! Linh đã có một từ chính xác. Tiếp tục nào!
Linh: Để em xem nào… Tiếp theo là “pay off” và “put off”.
“Put off” sẽ được hiểu là trì hoãn, cũng giống với “delay” các bạn ạ:
Perhaps we should put off the trip to Ha Long Bay. A big storm is coming.
(Có lẽ chúng ta nên tạm hoãn chuyến đi Vịnh Hạ Lọng. Một cơn bão lớn đang đến.)
Còn “pay off” được dùng để diễn tả hành động trả hết một khoản nợ nào đó.
Chẳng hạn như:
John spends all money to pay off the loan he borrowed me last week.
(John dành toàn bộ tiền để trả khoản nợ anh ấy vay tôi tuần trước.)
John: Haha, anh John đã hứa là sẽ trả bằng một buổi xem phim rồi mà, nhưng Linh lại toàn bận thôi.
Em cũng biết khá nhiều động từ đi với “off” đấy chứ nhỉ. Sắp cạn từ chưa để anh trợ giúp cho nào?
560323-linh.jpg
Linh: Anh đánh giá em hơi thấp đấy nhé. Em còn biết mấy từ nữa cơ.
Các bạn có biết “live off” không? Nghĩa là sống dựa vào một nguồn tiền nào đó:
Pupils live off their families because they are too young to earn money.
(Học sinh sống dựa vào gia đình vì họ quá nhỏ để kiếm tiền.)
Còn từ “take off” có nghĩa là diễn ra rất tốt, rất thuận lợi.
Anh John có vẻ đang muốn lấy ví dụ giúp em phải không?
John: Linh’s study at university took off. She can get a good job after graduation.
(Việc học của Linh ở trường đại học rất tốt. Cô ấy có thể kiếm một công việc tốt sau khi tốt nghiệp.)
Linh: Anh John thật khéo nịnh quá. Tạm thời em liệt kê chừng ấy từ, anh thấy đã đủ chưa?
560323-ohn.png
John: Lúc đầu anh nghĩ Linh chỉ biết một, hai từ thôi, không ngờ lại khá thế. Anh John nói thêm một từ nữa để em và các bạn biết thêm nhé, “write off” có nghĩa là chấp nhận sự mất mát, tổn thất nào đó hoặc gạt nó sang bên cạnh. Ví dụ:
I should write off the result of last exam and study harder.
(Tôi nên gạt kết quả bài thi trước sang một bên và học tập chăm chỉ hơn.)
John & Linh: Chúng ta vừa được mở rộng vốn từ của mình bằng những động từ đi cùng với “off”. John & Linh tin rằng những cụm từ này sẽ góp ích phần nào trong việc rèn luyện tiếng Anh của các bạn độc giả.
Hẹn gặp lại các bạn trong chương trình tuần sau!
Theo Dân Trí
 
×
Quay lại
Top