Vesly Cafe
Thành viên
- Tham gia
- 24/7/2013
- Bài viết
- 2
CHÚC MỪNG VÀ KHEN NGỢI
Congratulations and commiserations
Congratulations! : xin chúc mừng!
Well done! : làm tốt lắm!
Good luck! : thật là may mắn!
Bad luck! : thật là xui xẻo!
Never mind! : không sao!
What a pity! (hoặc) What a shame! : tiếc quá!
Happy birthday! : chúc mừng sinh nhật!
Happy New Year! : chúc mừng Năm mới!
Happy Easter! : chúc Phục sinh vui vẻ!
Merry Christmas! : chúc Giáng sinh vui vẻ!
Happy Valentine's Day! : chúc Valentine vui vẻ!
Glad to hear it : rất vui khi nghe điều đó
Sorry to hear that : rất tiếc khi nghe điều đó
Congratulations and commiserations
Congratulations! : xin chúc mừng!
Well done! : làm tốt lắm!
Good luck! : thật là may mắn!
Bad luck! : thật là xui xẻo!
Never mind! : không sao!
What a pity! (hoặc) What a shame! : tiếc quá!
Happy birthday! : chúc mừng sinh nhật!
Happy New Year! : chúc mừng Năm mới!
Happy Easter! : chúc Phục sinh vui vẻ!
Merry Christmas! : chúc Giáng sinh vui vẻ!
Happy Valentine's Day! : chúc Valentine vui vẻ!
Glad to hear it : rất vui khi nghe điều đó
Sorry to hear that : rất tiếc khi nghe điều đó