Tổng hợp tính từ thường gặp N2 (Phần 1)
ありがたい: biết ơn, cảm ơn
めでたい: điều thuận lợi, điềm lành, hạnh phúc
幸(さいわ)い: may mắn
恋(こい)しい: nhớ thương, yêu dấu
懐(なつ)かしい: hoài niệm
幼(おさな)い: ngây thơ, trẻ con
心細(こころぼそ)い: cô đơn
かわいそう: đáng thương, tội nghiệp
気(き)の毒(どく): đáng thương, tiếc thương...